- Từ điển Nhật - Việt
のうちかくめい
Xem thêm các từ khác
-
のうちかいかく
Mục lục 1 [ 農地改革 ] 1.1 / NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH / 1.2 n 1.2.1 sự cải cách ruộng đất [ 農地改革 ] / NÔNG ĐỊA CẢI CÁCH... -
のうど
Mục lục 1 [ 濃度 ] 1.1 n 1.1.1 nồng độ 2 [ 農奴 ] 2.1 n 2.1.1 nông nô 3 Kỹ thuật 3.1 [ 濃度 ] 3.1.1 nồng độ [concentration] 3.2... -
のうどけい
Mục lục 1 [ 濃度計 ] 1.1 / NỒNG ĐỘ KẾ / 1.2 n 1.2.1 nồng độ kế [ 濃度計 ] / NỒNG ĐỘ KẾ / n nồng độ kế -
のうどう
Mục lục 1 [ 能動 ] 1.1 / NĂNG ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 sự tích cực/sự năng động [ 能動 ] / NĂNG ĐỘNG / n sự tích cực/sự năng... -
のうどうそし
Kỹ thuật [ 能動素子 ] nguyên tố phóng xạ [active element] -
のうどうてき
[ 能動的 ] adj-na năng động -
のうどうめんえき
Mục lục 1 [ 能動免疫 ] 1.1 / NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH / 1.2 n 1.2.1 Sự miễn dịch tích cực [ 能動免疫 ] / NĂNG ĐỘNG MIỄN DỊCH... -
のうなんかしょう
Mục lục 1 [ 脳軟化症 ] 1.1 / NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 bệnh nhũn não [ 脳軟化症 ] / NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG / n bệnh... -
のうにゅう
Mục lục 1 [ 納入 ] 1.1 n 1.1.1 sự thu nạp 2 [ 納入する ] 2.1 vs 2.1.1 thu nạp [ 納入 ] n sự thu nạp [ 納入する ] vs thu nạp -
のうにゅうぎょうしゃ
Tin học [ 納入業者 ] nhà cung cấp [supplier/provider/vendor] -
のうのそんしょう
Mục lục 1 [ 脳の損傷 ] 1.1 / NÃO TỔN THƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự tổn thương não [ 脳の損傷 ] / NÃO TỔN THƯƠNG / n sự tổn thương... -
のうは
Mục lục 1 [ 脳波 ] 1.1 / NÃO BA / 1.2 n 1.2.1 Sóng não [ 脳波 ] / NÃO BA / n Sóng não -
のうはく
Mục lục 1 [ 農博 ] 1.1 / NÔNG BÁC / 1.2 n 1.2.1 tiến sĩ nông nghiệp/tiến sỹ nông nghiệp [ 農博 ] / NÔNG BÁC / n tiến sĩ nông... -
のうはんき
Mục lục 1 [ 農繁期 ] 1.1 / NÔNG PHỒN KỲ / 1.2 n 1.2.1 ngày mùa [ 農繁期 ] / NÔNG PHỒN KỲ / n ngày mùa -
のうばいどく
Mục lục 1 [ 脳梅毒 ] 1.1 / NÃO MAI ĐỘC / 1.2 n 1.2.1 Bệnh giang mai não [ 脳梅毒 ] / NÃO MAI ĐỘC / n Bệnh giang mai não -
のうひつ
[ 能筆 ] n người văn hay chữ tốt/người giỏi văn chương -
のうひん
Mục lục 1 [ 納品 ] 1.1 / NẠP PHẨM / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng [ 納品 ] / NẠP PHẨM / n sự giao hàng -
のうひんけつ
Mục lục 1 [ 脳貧血 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh thiếu máu trong não 2 [ 脳貧血 ] 2.1 / NÃO BẦN HUYẾT / 2.2 n 2.2.1 Sự thiếu máu não [... -
のうびょう
Mục lục 1 [ 脳病 ] 1.1 / NÃO BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh não [ 脳病 ] / NÃO BỆNH / n bệnh não -
のうぶたい
Mục lục 1 [ 能舞台 ] 1.1 / NĂNG VŨ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 sàn diễn kịch Noh [ 能舞台 ] / NĂNG VŨ ĐÀI / n sàn diễn kịch Noh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.