- Từ điển Nhật - Việt
のどをしめる
Xem thêm các từ khác
-
のどをうるおす
Mục lục 1 [ 喉を潤す ] 1.1 / HẦU NHUẬN / 1.2 exp 1.2.1 Giải khát [ 喉を潤す ] / HẦU NHUẬN / exp Giải khát -
のどもと
Mục lục 1 [ 喉元 ] 1.1 / HẦU NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 họng/cổ họng [ 喉元 ] / HẦU NGUYÊN / n họng/cổ họng -
のに
n để mà/cốt để mà/mặc dầu -
ののはな
Mục lục 1 [ 野の花 ] 1.1 / DÃ HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa dại [ 野の花 ] / DÃ HOA / n hoa dại -
ののしる
Mục lục 1 [ 罵る ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ 罵る ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên -
のはら
Mục lục 1 [ 野原 ] 1.1 n 1.1.1 cánh đồng 1.1.2 bình nguyên [ 野原 ] n cánh đồng bình nguyên -
のばす
Mục lục 1 [ 延ばす ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 triển 1.1.2 trì hoãn 1.1.3 lùi 1.1.4 làm giãn ra/mở rộng ra 2 [ 伸ばす ] 2.1 n, uk 2.1.1 giăng... -
のび
Mục lục 1 [ 伸び ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 伸び ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate... -
のびちぢみ
Mục lục 1 [ 伸び縮み ] 1.1 / THÂN SÚC / 1.2 n 1.2.1 sự co giãn [ 伸び縮み ] / THÂN SÚC / n sự co giãn -
のびなやむ
[ 伸び悩む ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ -
のびのび
Mục lục 1 [ 伸び伸び ] 1.1 adv 1.1.1 một cách thoải mái/thong dong 1.2 n 1.2.1 sự thoải mái 2 [ 伸び伸びする ] 2.1 vs 2.1.1 cảm... -
のびりつ
Mục lục 1 [ 延び率 ] 1.1 / DIÊN XUẤT / 1.2 iK 1.2.1 Tốc độ tăng trưởng 2 [ 伸び率 ] 2.1 / THÂN XUẤT / 2.2 n 2.2.1 Tốc độ... -
のびをする
n vươn vai -
のびやか
[ 伸びやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong -
のびる
Mục lục 1 [ 延びる ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 diễn 1.2 v1, vi 1.2.1 giãn ra/tăng lên/phát triển lên/kéo dài 2 [ 伸びる ] 2.1 adj-na 2.1.1... -
のびる(めんが)
[ のびる(麺が) ] n nở -
のびる(麺が)
[ のびる(めんが) ] n nở -
のぶとい
Mục lục 1 [ 野太い ] 1.1 / DÃ THÁI / 1.2 adj 1.2.1 khàn khàn (tiếng nói) [ 野太い ] / DÃ THÁI / adj khàn khàn (tiếng nói) -
のぶどう
Mục lục 1 [ 野葡萄 ] 1.1 / DÃ * * / 1.2 n 1.2.1 nho dại [ 野葡萄 ] / DÃ * * / n nho dại -
のべ
Mục lục 1 [ 野辺 ] 1.1 / DÃ BIÊN / 1.2 n 1.2.1 cánh đồng [ 野辺 ] / DÃ BIÊN / n cánh đồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.