- Từ điển Nhật - Việt
のべおくり
Mục lục |
[ 野辺送り ]
/ DÃ BIÊN TỐNG /
n
Việc chôn cất
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のべつぼ
Mục lục 1 [ 延べ坪 ] 1.1 n 1.1.1 tổng diện tích kiến trúc 2 [ 延坪 ] 2.1 / DIÊN BÌNH / 2.2 n 2.2.1 tổng diện tích sàn [ 延べ坪... -
のべにっすう
Mục lục 1 [ 延べ日数 ] 1.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 1.2 n 1.2.1 tổng số ngày 2 [ 延日数 ] 2.1 / DIÊN NHẬT SỐ / 2.2 n 2.2.1 tổng số... -
のべばらい
Mục lục 1 [ 延べ払い ] 1.1 / DIÊN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 sự trả chậm/sự thanh toán sau [ 延べ払い ] / DIÊN PHẤT / n sự trả chậm/sự... -
のべばらいゆしゅつ
Mục lục 1 [ 延べ払い輸出 ] 1.1 / DIÊN PHẤT THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trả chậm [ 延べ払い輸出 ] / DIÊN PHẤT... -
のべぼう
Mục lục 1 [ 延べ棒 ] 1.1 / DIÊN BỔNG / 1.2 n 1.2.1 thanh (kim loại) 2 [ 延棒 ] 2.1 / DIÊN BỔNG / 2.2 n 2.2.1 thanh (kim loại) [ 延べ棒... -
のべがね
Mục lục 1 [ 延べ金 ] 1.1 / DIÊN KIM / 1.2 n 1.2.1 tấm kim loại/dao găm/thanh gươm 2 [ 延金 ] 2.1 / DIÊN KIM / 2.2 n 2.2.1 tấm kim loại/dao... -
のべじんいん
Mục lục 1 [ 延べ人員 ] 1.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 1.2 n 1.2.1 toàn bộ nhân sự 2 [ 延人員 ] 2.1 / DIÊN NHÂN VIÊN / 2.2 n 2.2.1 toàn... -
のべる
Mục lục 1 [ 延べる ] 1.1 v1 1.1.1 giãn rộng/kéo dài/vươn rộng/mở rộng/cơi nới 2 [ 述べる ] 2.1 n 2.1.1 tỏ bày 2.1.2 bầy... -
のほとりに
Mục lục 1 [ の辺りに ] 1.1 / BIÊN / 1.2 exp 1.2.1 gần/ở gần/khoảng/chừng/ở vùng xung quanh/ở vùng lân cận [ の辺りに ]... -
のほほんと
adv lãnh đạm/thờ ơ/sơ suất -
のぼせあがる
[ のぼせ上がる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせ上がる
[ のぼせあがる ] v5r phát điên vì cái gì/mất trí vì/không tự kiềm chế được/không tự chủ được -
のぼせる
Mục lục 1 [ 逆上せる ] 1.1 v1 1.1.1 cảm thấy chóng mặt/bị nóng bừng 2 [ 上せる ] 2.1 v1 2.1.1 ghi vào 2.1.2 đề xuất 2.1.3... -
のぼす
Mục lục 1 [ 上す ] 1.1 v5s 1.1.1 ghi vào 1.1.2 đề xuất 1.1.3 cho lên [ 上す ] v5s ghi vào đề xuất cho lên -
のぼり
Mục lục 1 [ 上り ] 1.1 n 1.1.1 sự leo lên/sự tăng lên 2 [ 幟 ] 2.1 / XÍ / 2.2 n 2.2.1 Lá cờ/biểu ngữ [ 上り ] n sự leo lên/sự... -
のぼりくだり
Mục lục 1 [ 上り下り ] 1.1 / THƯỢNG HẠ / 1.2 n 1.2.1 tăng lên và giảm xuống/đi lên và đi xuống [ 上り下り ] / THƯỢNG HẠ... -
のぼりぐち
Mục lục 1 [ 上り口 ] 1.1 / THƯỢNG KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa lên/đường lên 2 [ 登り口 ] 2.1 / ĐĂNG KHẨU / 2.2 n 2.2.1 cửa lên/đường... -
のぼりみち
Mục lục 1 [ 上り道 ] 1.1 / THƯỢNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 Con đường dốc [ 上り道 ] / THƯỢNG ĐẠO / n Con đường dốc -
のぼりざか
Mục lục 1 [ 上り坂 ] 1.1 n 1.1.1 ngày càng tăng lên/đi lên 1.1.2 đường dốc [ 上り坂 ] n ngày càng tăng lên/đi lên đường... -
のぼりこうばい
Mục lục 1 [ 上り勾配 ] 1.1 / THƯỢNG CÂU PHỐI / 1.2 n 1.2.1 độ dốc lên [ 上り勾配 ] / THƯỢNG CÂU PHỐI / n độ dốc lên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.