- Từ điển Nhật - Việt
のぼる
Mục lục |
[ 昇る ]
v5r
leo trèo
lên cao/thăng cấp/tăng lên
[ 上る ]
v5r
thăng cấp
- 地位が~: lên chức
tăng lên/đi lên/lên tới
- 山に~: leo lên núi
- 参加者は百人に~。: số lượng người tham gia lên tới cả trăm người.
đưa ra (hội nghị)
- 話題に~。: đưa ra thành chủ đề nói chuyện
[ 登る ]
v5r
trèo
tăng/đi lên/ leo
- エレベーターでビルの最上階に登る :đi lên tầng thượng của tòa nhà bằng thang máy
- 悪条件の中必死で山に登る :quyết leo núi trong điều kiện khắc nghiệt
leo
giương buồm
được thăng chức
- ~の最高地点に登る :leo lên chức cao nhất
được đưa ra/được đặt ra (trong chương trình)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のみ
Mục lục 1 [ 蚤 ] 1.1 n 1.1.1 Con bọ chét 1.2 adv 1.2.1 bọ chét 1.3 adv 1.3.1 cái chàng 1.4 adv 1.4.1 cái đục 1.5 suf 1.5.1 chỉ có một/duy... -
のみぐち
Mục lục 1 [ 飲み口 ] 1.1 / ẨM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 vòi [ 飲み口 ] / ẨM KHẨU / n vòi のみ口に栓で抜き差しする:Đóng mở... -
のみぐすり
Mục lục 1 [ 飲み薬 ] 1.1 / ẨM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc uống 2 [ 飲薬 ] 2.1 n 2.1.1 thuốc uống [ 飲み薬 ] / ẨM DƯỢC / n thuốc... -
のみならず
conj như/cũng như/và còn thêm -
のみのいち
[ のみの市 ] n chợ trời -
のみの市
[ のみのいち ] n chợ trời -
のみほす
[ 飲みほす ] v5k uống cạn ly -
のみみず
Mục lục 1 [ 飲み水 ] 1.1 n 1.1.1 nước uống 2 [ 飲水 ] 2.1 / ẨM THỦY / 2.2 n 2.2.1 nước uống [ 飲み水 ] n nước uống 清涼な飲み水:Nước... -
のみこむ
Mục lục 1 [ 飲み込む ] 1.1 v5m 1.1.1 nuốt 1.1.2 hiểu/thành thục [ 飲み込む ] v5m nuốt つばを飲み込む: nuốt nước bọt... -
のみもの
Mục lục 1 [ 飲み物 ] 1.1 n 1.1.1 đồ uống/thức uống 2 [ 飲物 ] 2.1 n 2.1.1 thức uống 2.1.2 đồ uống [ 飲み物 ] n đồ uống/thức... -
のみや
[ 飲み屋 ] v5k tửu điếm -
のがす
[ 逃す ] v5s bỏ lỡ 彼は惜しいチャンスを逃した。: Tôi đã để lỡ một cơ hội đáng tiếc. -
のがれる
[ 逃れる ] v1 trốn chạy 夏休み中は蒸し暑い東京を逃れて那須で過ごす予定です。: Trong kỳ nghỉ hè tới, để trốn... -
のじゅく
Mục lục 1 [ 野宿 ] 1.1 / DÃ TÚC / 1.2 n 1.2.1 sự cắm trại [ 野宿 ] / DÃ TÚC / n sự cắm trại -
のしぶくろ
Mục lục 1 [ 熨斗袋 ] 1.1 / * ĐẤU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 túi để quà [ 熨斗袋 ] / * ĐẤU ĐẠI / n túi để quà -
のしがみ
Mục lục 1 [ 熨斗紙 ] 1.1 / * ĐẤU CHỈ / 1.2 n 1.2.1 giấy gói quà [ 熨斗紙 ] / * ĐẤU CHỈ / n giấy gói quà のし紙をつけてやると言っても要らないよ.:Tao... -
のけもの
Mục lục 1 [ のけ者 ] 1.1 / GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người vô gia cư/người bị ruồng bỏ 2 [ 除け者 ] 2.1 / TRỪ GIẢ / 2.2 n 2.2.1 Một... -
のける
Mục lục 1 [ 退ける ] 1.1 v1 1.1.1 lấy đi/lấy ra 1.1.2 đuổi khỏi/đẩy ra [ 退ける ] v1 lấy đi/lấy ra 悪質ないたずらとして疑惑を退ける :Gạt... -
のけ者
[ のけもの ] n người vô gia cư/người bị ruồng bỏ -
のこぎり
[ 鋸 ] n cưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.