- Từ điển Nhật - Việt
のめる
Mục lục |
[ 飲める ]
exp
uống được
v5r
rơi xuống/rơi vào/ngã
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
のろのろ
adv chầm chậm/chậm chạp ~動く: chuyển động chậm chạp -
のろのろした
Mục lục 1 adv 1.1 chậm rì 2 adv 2.1 đờ đẫn 3 adv 3.1 trì trệ adv chậm rì adv đờ đẫn adv trì trệ -
のろま
Mục lục 1 [ 鈍間 ] 1.1 adj-na 1.1.1 chậm chạp/đần độn 1.2 n 1.2.1 sự chậm chạp [ 鈍間 ] adj-na chậm chạp/đần độn 彼に何をさせてものろまだ:... -
のろまな
Mục lục 1 adv 1.1 đờ 2 adv 2.1 vụng dại adv đờ adv vụng dại -
のろい
Mục lục 1 [ 呪い ] 1.1 / CHÚ / 1.2 n 1.2.1 lời nguyền rủa 2 [ 鈍い ] 2.1 adj 2.1.1 chậm chạp [ 呪い ] / CHÚ / n lời nguyền rủa... -
のろう
Mục lục 1 [ 呪う ] 1.1 v5u 1.1.1 rủa 1.1.2 nguyền rủa [ 呪う ] v5u rủa nguyền rủa 彼は倒産し, 世の中をのろった. :Vì... -
のれん
[ 暖簾 ] n, uk tấm rèm che trước cửa/danh tiếng của cửa hàng 店ののれんにかかわる[を汚す] :Làm xấu đi danh tiếng... -
のように
exp cũng như -
のんき
Mục lục 1 [ 暢気 ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự vô lo 1.2 adj-na, uk 1.2.1 vô lo/không lo lắng gì [ 暢気 ] n, uk sự vô lo adj-na, uk vô lo/không... -
のんどり
n sự yên tĩnh/sự thanh bình/lúc nhàn rỗi -
のんびり
adv thong thả/thong dong ~遊びたい: muốn thong thả vui chơi -
のんびりすごす
[ のんびり過す ] v5m ăn không ngồi rồi -
のんびり過す
[ のんびりすごす ] v5m ăn không ngồi rồi -
のんぷりんときのう
Tin học [ ノンプリント機能 ] chức năng không in [nonprint function] -
のんべえ
Mục lục 1 [ 飲ん兵衛 ] 1.1 / ẨM BINH VỆ / 1.2 n 1.2.1 người nghiện rượu/ kẻ nát rượu 2 [ 呑ん兵衛 ] 2.1 / THÔN BINH VỆ... -
のらぎ
Mục lục 1 [ 野良着 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG TRƯỚC / 1.2 n 1.2.1 quần áo để làm việc nhà nông [ 野良着 ] / DÃ LƯƠNG TRƯỚC / n quần... -
のらくら
adv biếng nhác/lười nhác/không mục đích/vu vơ -
のらねこ
Mục lục 1 [ 野良猫 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo lạc [ 野良猫 ] / DÃ LƯƠNG MIÊU / n mèo lạc -
のらいぬ
Mục lục 1 [ 野良犬 ] 1.1 / DÃ LƯƠNG KHUYỂN / 1.2 n 1.2.1 chó lạc [ 野良犬 ] / DÃ LƯƠNG KHUYỂN / n chó lạc -
のらりくらり
adv biếng nhác/lười nhác/lủi như chạch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.