- Từ điển Nhật - Việt
はいきプライオリティ
Xem thêm các từ khác
-
はいきりょう
Mục lục 1 [ 排気量 ] 1.1 / BÁI KHÍ LƯỢNG / 1.2 n 1.2.1 lượng khí thải [ 排気量 ] / BÁI KHÍ LƯỢNG / n lượng khí thải _年までに二酸化炭素の排気量を半減させる :Đến... -
はいきガス
[ 排気ガス ] n khí độc/khí thải 排気ガス排出基準 :Tiêu chuẩn cho việc thải khí độc 排気ガス基準 :Tiêu chuẩn... -
はいきセル
Tin học [ 廃棄セル ] ô bị xóa [discarded cell] -
はいきんしゅぎ
Mục lục 1 [ 拝金主義 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義 ] / BÁI KIM CHỦ NGHĨA... -
はいきんしゅぎしゃ
Mục lục 1 [ 拝金主義者 ] 1.1 / BÁI KIM CHỦ NGHĨA GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người tôn thờ đồng tiền [ 拝金主義者 ] / BÁI KIM CHỦ... -
はいきょうしゃ
Mục lục 1 [ 背教者 ] 1.1 / BỐI GIÁO GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người bội tín/người bỏ đạo [ 背教者 ] / BỐI GIÁO GIẢ / n Người... -
はいきょする
[ 廃去する ] n phế trừ -
はいく
[ 俳句 ] n bài cú/thơ Haiku 俳句を短冊に書きつける :viết thơ Haiku trên giấy hẹp dài 俳句をたしなむ :học làm... -
はいぐうしゃ
Mục lục 1 [ 配偶者 ] 1.1 n 1.1.1 Người phụ thuộc/người phải nuôi dưỡng/người sống nhờ theo 1.1.2 người phối hợp thành... -
はいそ
[ 敗訴 ] n sự mất thế thuận lợi 第一次訴訟では敗訴が確定している :Xác định là mất lợi thế trong vụ khởi... -
はいち
Mục lục 1 [ 配置 ] 1.1 n 1.1.1 sắp đặt/an bài/bố trí 1.1.2 bố cục 2 Kỹ thuật 2.1 [ 配置 ] 2.1.1 sự bố trí [arrangement] [... -
はいちず
Kỹ thuật [ 配置図 ] sơ đồ bố trí [iayout drawing] -
はいちする
Mục lục 1 [ 配置する ] 1.1 n 1.1.1 xếp đặt 1.1.2 thu xếp 1.1.3 sắp xếp 1.1.4 phô bầy 1.1.5 dàn 1.1.6 cất dọn 1.1.7 cắt đặt... -
はいてい
Mục lục 1 [ 廃帝 ] 1.1 / PHẾ ĐẾ / 1.2 n 1.2.1 hoàng đế bị truất ngôi [ 廃帝 ] / PHẾ ĐẾ / n hoàng đế bị truất ngôi -
はいてん
Kinh tế [ 配転 ] sự chuyển đổi công việc [Job Rotation] Explanation : 配転(配置転換)とは、会社で、従業員の職種、職務内容または勤務場所を長期間にわたって変更すること。勤務場所の変更を「転勤」といい、職種、職務内容の変更を「配置換え」という。労働契約により職種・勤務地が限定されている場合を除き、業務上の必要性があれば従業員の同意がなくとも配転を命じることはできる。 -
はいでんき
Tin học [ 配電器 ] khối phân bổ năng lượng [power distribution unit] -
はいでんばん
Kỹ thuật [ 配電盤 ] bảng lắp điện [switchboard] -
はいとう
Mục lục 1 [ 配当 ] 1.1 n 1.1.1 tiền lời được chia/cổ tức 1.1.2 sự phân phối/sự phân chia ra đều [ 配当 ] n tiền lời... -
はいとうきんのしはらい
Kinh tế [ 配当金の支払い ] cổ tức đã trả [Dividends paid (US)] Category : Tài chính [財政] -
はいとうきんしはらいしょう
Kinh tế [ 配当金支払証 ] phiếu cổ tức [dividend warrant] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.