- Từ điển Nhật - Việt
はいしょくする
Xem thêm các từ khác
-
はいしゅ
Mục lục 1 [ 胚珠 ] 1.1 / * CHÂU / 1.2 n 1.2.1 noãn/tế bào trứng [ 胚珠 ] / * CHÂU / n noãn/tế bào trứng 湾生胚珠 :noãn... -
はいしゅつ
Mục lục 1 [ 輩出 ] 1.1 n 1.1.1 sự nảy nở 2 Tin học 2.1 [ 排出 ] 2.1.1 đẩy ra [eject (vs)] [ 輩出 ] n sự nảy nở 人材が輩出:... -
はいけっかく
[ 肺結核 ] n lao phổi 院内肺結核感染 :Truyền nhiễm bệnh lao phổi trong viện 肺結核病型分類 :Phân loại dạng... -
はいけい
Mục lục 1 [ 拝啓 ] 1.1 n, int 1.1.1 kính gửi 2 [ 背景 ] 2.1 n 2.1.1 phông/phông làm cảnh/phông nền 2.1.2 bối cảnh [ 拝啓 ] n,... -
はいけいはんしゃりつ
Tin học [ 背景反射率 ] hệ số phản xạ nền [background reflectance] -
はいけいがぞう
Tin học [ 背景画像 ] hình ảnh tĩnh/ảnh nền [background image/static image] -
はいけいしょく
Kỹ thuật [ 背景色 ] màu nền [background color] -
はいけいしょり
Kỹ thuật [ 背景処理 ] sự xử lý nền [background processing] -
はいけん
Mục lục 1 [ 拝見 ] 1.1 n, hum, pol 1.1.1 xem/chiêm ngưỡng 2 [ 拝見する ] 2.1 vs 2.1.1 xem/chiêm ngưỡng [ 拝見 ] n, hum, pol xem/chiêm... -
はいげき
Mục lục 1 [ 排撃 ] 1.1 n 1.1.1 sự tố cáo/sự tố giác/sự lên án/sự phản đối 1.1.2 kịch sĩ 2 [ 排撃する ] 2.1 vs 2.1.1 tố... -
はいあんする
[ 廃案する ] v1 phá án -
はいこう
[ 廃坑 ] n mỏ bỏ hoang 都心の過疎化に伴い廃校になる小学校が増えている. :Sự di dân ra các thành phố lớn kéo... -
はいご
Mục lục 1 [ 廃語 ] 1.1 / PHẾ NGỮ / 1.2 n 1.2.1 Từ lỗi thời [ 廃語 ] / PHẾ NGỮ / n Từ lỗi thời これらの語は今では廃語になっている. :Những... -
はいごうする
Mục lục 1 [ 配合する ] 1.1 n 1.1.1 phối hợp 1.1.2 phối [ 配合する ] n phối hợp phối -
はいいろ
Mục lục 1 [ 灰色 ] 1.1 n 1.1.1 xám 1.1.2 màu xám [ 灰色 ] n xám màu xám -
はいうけ
Mục lục 1 [ 灰受け ] 1.1 / HÔI THỤ / 1.2 n 1.2.1 cái gạt tàn [ 灰受け ] / HÔI THỤ / n cái gạt tàn -
はいかつりょう
[ 肺活量 ] n sức chứa của phổi 肺活量測定法を用いて1秒量を測定する :Sử dụng phép đo dung tích phổi để đo... -
はいかんゆそう
Mục lục 1 [ 配管輸送 ] 1.1 n 1.1.1 chuyên chở đường ống 2 Kinh tế 2.1 [ 配管輸送 ] 2.1.1 chuyên chở đường ống [pipeline... -
はいせき
Mục lục 1 [ 排斥 ] 1.1 n 1.1.1 sự bài xích 1.1.2 sự bài trừ/sự gạt bỏ/sự tẩy chay 2 [ 排斥する ] 2.1 vs 2.1.1 bài xích 2.1.2... -
はいせきうんどう
[ 排斥運動 ] n cuộc vận động tẩy chay 学長排斥運動が起こっている. :Đang diễn ra cuộc vận động biểu tình tẩy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.