- Từ điển Nhật - Việt
はいたてきろんりわ
Xem thêm các từ khác
-
はいたてきろんりわそし
Tin học [ 排他的論理和素子 ] phần tử XOR [EXCLUSIVE-OR gate/EXCLUSIVE-OR element] -
はいたてきろんりわえんざん
Tin học [ 排他的論理和演算 ] phép EXCLUSIVE-OR/phép toán XOR [non-equivalence operation/EXCLUSIVE-OR operation] -
はいたえんざん
Tin học [ 排他演算 ] phép NOT-IF-THEN [exclusion/NOT-IF-THEN operation] -
はいたしゅぎ
[ 排他主義 ] n chủ nghĩa độc quyền 排他主義者 :Người theo chủ nghĩa độc quyền 排他主義的に :Mang tính chủ... -
はいたげんり
Kỹ thuật [ 排他原理 ] nguyên lý ngoại trừ [exclusion principle] -
はいたりつ
Mục lục 1 [ 排他律 ] 1.1 / BÁI THA LUẬT / 1.2 n 1.2.1 Nguyên lý loại trừ (vật lý) [ 排他律 ] / BÁI THA LUẬT / n Nguyên lý loại... -
はいぞく
Mục lục 1 [ 配属 ] 1.1 n 1.1.1 sự phân phối (nhân viên)/sự bố trí (nhân viên)/sự điều phối (nhân viên) 2 [ 配属する ]... -
はいぞう
Mục lục 1 [ 肺臓 ] 1.1 n 1.1.1 phổi 1.1.2 buồng phổi [ 肺臓 ] n phổi 肺臓気流機構 :Cơ chế lưu thông khí của phổi 夏型過敏性肺臓炎 :Viêm... -
はいぎょう
Mục lục 1 [ 廃業 ] 1.1 n 1.1.1 sự bỏ nghề 2 [ 廃業する ] 2.1 vs 2.1.1 không thể phục hồi nghề cũ 2.1.2 bỏ nghề/nghỉ [ 廃業... -
はいぎょうする
[ 廃業する ] vs Bỏ nghề 膨大な負債を抱えて廃業する :Đóng cửa vì mắc nợ lớn. 廃業する理由 :Lý do kinh doanh... -
はいき
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 廃棄 ] 1.1.1 bãi bỏ (điều ước) [renunciation] 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄 ] 2.1.1 sự loại bỏ [destruction]... -
はいきぐち
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 排気口 ] 1.1.1 cửa thải khí [exhaust port] 1.2 [ 排気口 ] 1.2.1 lỗ thải khí [exhaust vent] Kỹ thuật... -
はいきのうど
Kỹ thuật [ 排気濃度 ] nồng độ khí thải -
はいきぱいぷ
Kỹ thuật [ 排気パイプ ] ống xả -
はいきぶつ
Mục lục 1 [ 廃棄物 ] 1.1 n 1.1.1 những thứ bỏ đi/rác/phế liệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 廃棄物 ] 2.1.1 đồ thải [waste(s)] [ 廃棄物... -
はいきぶつしょり
Kỹ thuật [ 廃棄物処理 ] sự xử lý đồ thải [waste disposal, waste treatment] -
はいきへい
Kỹ thuật [ 排気閉 ] đóng thải khí -
はいきべん
Mục lục 1 [ 排気弁 ] 1.1 / BÁI KHÍ BIỆN / 1.2 n 1.2.1 van thải 2 Kỹ thuật 2.1 [ 排気弁 ] 2.1.1 van thải khí [exhaust valve] [ 排気弁... -
はいきこう
Mục lục 1 [ 排気口 ] 1.1 / BÁI KHÍ KHẨU / 1.2 n 1.2.1 cửa thải/cửa xả [ 排気口 ] / BÁI KHÍ KHẨU / n cửa thải/cửa xả 機関排気口 :Cửa... -
はいきかい
Kỹ thuật [ 排気開 ] mở thải khí
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.