- Từ điển Nhật - Việt
はいガスしょりそうち
Xem thêm các từ khác
-
はいれつ
Mục lục 1 [ 配列 ] 1.1 n 1.1.1 sự xếp hàng 2 [ 配列する ] 2.1 vs 2.1.1 xếp hàng 3 Tin học 3.1 [ 配列 ] 3.1.1 mảng [array (e.g.... -
はいれつち
Tin học [ 配列値 ] giá trị mảng [array-valued] -
はいれつぶんかつ
Tin học [ 配列分割 ] phân chia mảng [array partitioning] -
はいれつする
[ 配列する ] vs dàn -
はいれつポインタ
Tin học [ 配列ポインタ ] con trỏ mảng [array pointer] -
はいれつめい
Tin học [ 配列名 ] tên mảng [array name] -
はいれつようそ
Tin học [ 配列要素 ] phần tử mảng [array element] -
はいよう
Mục lục 1 [ 肺葉 ] 1.1 / PHẾ DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá phổi [ 肺葉 ] / PHẾ DIỆP / n lá phổi 肺葉を切除する :Cắt bỏ lá... -
はいようそ
Tin học [ 廃要素 ] phần tử lỗi thời/yếu tố lỗi thời [obsolete element] -
はいやく
Mục lục 1 [ 配役 ] 1.1 / PHỐI DỊCH / 1.2 n 1.2.1 sự phân vai [ 配役 ] / PHỐI DỊCH / n sự phân vai -
はいゆ
Kỹ thuật [ 廃油 ] dầu thải [bilge, slush, waste oil] -
はいゆう
Mục lục 1 [ 俳優 ] 1.1 n 1.1.1 tài tử 1.1.2 người biểu diễn 1.1.3 nghệ sĩ 1.1.4 kép hát 1.1.5 diễn viên điện ảnh 1.1.6 diễn... -
はいらいせいけん
Mục lục 1 [ 傀儡政権 ] 1.1 / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 chính phủ bù nhìn [ 傀儡政権 ] / KHỐI LỖI CHÍNH QUYỀN /... -
はいる
Mục lục 1 [ 入る ] 1.1 v5r 1.1.1 vô 1.1.2 đi vô 1.1.3 đi vào/vào/bước vào [ 入る ] v5r vô đi vô đi vào/vào/bước vào 〔学校が〕夏期休暇に入る:... -
はい回る
[ はいまわる ] v5r bò/trườn/đi rón rén -
はう
Mục lục 1 [ 這う ] 1.1 v5u 1.1.1 vật ngã 1.1.2 bò [ 這う ] v5u vật ngã bò 赤ん坊が這うようになった: em bé đã biết bò... -
はうちわ
Mục lục 1 [ 羽団扇 ] 1.1 / VŨ ĐOÀN PHIẾN / 1.2 n 1.2.1 Quạt Nhật được làm từ lông chim [ 羽団扇 ] / VŨ ĐOÀN PHIẾN / n Quạt... -
はさき
Mục lục 1 [ 刃先 ] 1.1 n 1.1.1 lưỡi (gươm)/cạnh sắc/mũi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 歯先 ] 2.1.1 chiều cao đầu răng [addendum] [ 刃先... -
はさまる
Mục lục 1 [ 挟まる ] 2 / HIỆP / 2.1 v5r 2.1.1 kẹp/kẹt vào giữa [ 挟まる ] / HIỆP / v5r kẹp/kẹt vào giữa ~が歯に挟まる:... -
はさみ
Mục lục 1 [ 鋏 ] 1.1 n 1.1.1 kéo/cái kéo 1.2 vs 1.2.1 kéo [ 鋏 ] n kéo/cái kéo vs kéo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.