- Từ điển Nhật - Việt
はきけがする
Mục lục |
[ 吐き気がする ]
n
muốn mửa
[ 吐気がする ]
v5k
buồn nôn
buồn mửa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はきけする
[ 吐き気する ] n ói -
はきする
[ 破棄する ] vs phá bỏ -
はきり
Kỹ thuật [ 歯切り ] sự cắt bánh răng [gear cutting] Category : cơ khí [機械] -
はきもの
Mục lục 1 [ 履き物 ] 1.1 n 1.1.1 giày dép 2 [ 履物 ] 2.1 n 2.1.1 giày dép [ 履き物 ] n giày dép 履き物工業: công nghiệp giày... -
はきょく
[ 破局 ] n kết thúc bi thảm 彼らの離婚は、彼が怠惰なことが破局の原因だった :Về việc ly dị của họ, nguyên... -
はく
Mục lục 1 [ 掃く ] 1.1 v5k 1.1.1 thu thập/tập hợp lại 1.1.2 quét/chải 2 [ 吐く ] 2.1 v5k 2.1.1 thở 2.1.2 nôn/mửa/ói 2.1.3 nhổ... -
はくち
[ 白痴 ] n thằng ngốc/tính ngu xi/tính ngu ngốc -
はくちょう
[ 白鳥 ] n thiên nga -
はくちゅう
Mục lục 1 [ 伯仲 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngang bằng/sự sánh kịp/sự bì kịp 2 [ 伯仲する ] 2.1 vs 2.1.1 ngang bằng/sánh kịp/bì kịp... -
はくちゅうてつ
Kỹ thuật [ 白鋳鉄 ] sắt trắng [white cast iron] -
はくどう
Kỹ thuật [ 白銅 ] đồng trắng [white copper] -
はくないしょう
Mục lục 1 [ 白内障 ] 1.1 / BẠCH NỘI CHƯỚNG / 1.2 n 1.2.1 đục mắt [ 白内障 ] / BẠCH NỘI CHƯỚNG / n đục mắt -
はくねつ
Mục lục 1 [ 白熱 ] 1.1 n 1.1.1 sự mãnh liệt/sự ác liệt 1.1.2 ánh sáng trắng/ánh đèn nêông [ 白熱 ] n sự mãnh liệt/sự... -
はくねつでんきゅう
Kỹ thuật [ 白熱電球 ] bóng điện ánh sáng trắng [electric incandescent lamp] Explanation : ガラス球の中のフィラメントに電流を流し、電流による発熱作用でフィラメントを高温にして、発光させている。 -
はくのふくれ
Kỹ thuật [ 箔のふくれ ] phồng giộp/bọt khí [blister] -
はくはつ
[ 白髪 ] n tóc trắng -
はくばん
Kỹ thuật [ 薄板 ] tấm mỏng [sheet] Explanation : 板厚が0.5ミリ~3.0ミリの板。または、3.0ミリ以下の板。ただし、厳密な定義はない。 -
はくぶつかん
[ 博物館 ] n viện bảo tàng -
はくぶつかんがく
Tin học [ 博物館学 ] bảo tàng học [museology] -
はくぶつかんしりょう
Tin học [ 博物館資料 ] tư liệu bảo tàng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.