- Từ điển Nhật - Việt
はさみむし
Mục lục |
[ 挟み虫 ]
/ HIỆP TRÙNG /
n
con sâu tai
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はさいき
Mục lục 1 [ 破砕機 ] 1.1 / PHÁ TOÁI CƠ / 1.2 n 1.2.1 Máy nghiền [ 破砕機 ] / PHÁ TOÁI CƠ / n Máy nghiền 舗装破砕機 :Máy... -
はさん
Mục lục 1 [ 破産 ] 1.1 n 1.1.1 vỡ nợ 1.1.2 sự phá sản 2 [ 破産する ] 2.1 vs 2.1.1 phá sản 3 Kinh tế 3.1 [ 破産 ] 3.1.1 Phá sản... -
はさんにん
Kinh tế [ 破産人 ] người vỡ nợ [bankrupt] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はさんかんざいにんしめいしょう
Kinh tế [ 破産管財人指名証 ] chứng nhận phá sản [bankrupt certificate] -
はさんする
Mục lục 1 [ 破産する ] 1.1 vs 1.1.1 sạt nghiệp 1.1.2 hại của [ 破産する ] vs sạt nghiệp hại của -
はさむ
Mục lục 1 [ 挟む ] 1.1 v5m 1.1.1 kẹp vào/chèn vào 2 [ 挾む ] 2.1 v5m 2.1.1 kẹp (vào giữa)/xen vào/chèn vào/chen ngang 2.2 vs 2.2.1... -
はか
Mục lục 1 [ 墓 ] 1.1 vs 1.1.1 mồ mả 1.1.2 mồ 1.1.3 mả 1.2 n 1.2.1 mộ/huyệt 1.3 n 1.3.1 nhà mồ 1.4 n 1.4.1 phần mộ [ 墓 ] vs mồ... -
はかち
Mục lục 1 [ 墓地 ] 1.1 / MỘ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓地 ] / MỘ ĐỊA / n Nghĩa địa/bãi tha ma -
はかどる
[ 捗る ] v5r tiến bộ テレビを見ながらでも勉強少しも捗りませんよ。: Nếu cậu cứ vừa học vừa xem tivi thì sẽ chẳng... -
はかない
Mục lục 1 [ 儚い ] 1.1 adj 1.1.1 lướt nhanh/thoáng qua/phù du/như sương khói/bèo bọt 1.2 n 1.2.1 phù du [ 儚い ] adj lướt nhanh/thoáng... -
はかないじんせい
[ はかない人生 ] exp phù vân -
はかない人生
[ はかないじんせい ] exp phù vân -
はかにはなをそなえる
Mục lục 1 [ 墓に花を供える ] 1.1 / MỘ HOA CUNG / 1.2 exp 1.2.1 đặt hoa trên mộ [ 墓に花を供える ] / MỘ HOA CUNG / exp đặt... -
はかば
Mục lục 1 [ 墓場 ] 1.1 / MỘ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Nghĩa địa/bãi tha ma [ 墓場 ] / MỘ TRƯỜNG / n Nghĩa địa/bãi tha ma -
はかま
Mục lục 1 [ 袴 ] 1.1 n 1.1.1 hakama 1.1.2 áo kimono của nam giới [ 袴 ] n hakama Ghi chú: một loại trang phục truyền thống của... -
はかまいり
Mục lục 1 [ 墓参り ] 1.1 n 1.1.1 viếng mộ 1.1.2 tảo mộ/đắp mộ [ 墓参り ] n viếng mộ tảo mộ/đắp mộ -
はかぜ
Mục lục 1 [ 葉風 ] 1.1 / DIỆP PHONG / 1.2 n 1.2.1 gió xào xạc qua lá [ 葉風 ] / DIỆP PHONG / n gió xào xạc qua lá -
はかい
Mục lục 1 [ 破壊 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hoại 2 [ 破壊する ] 2.1 vs 2.1.1 phá hoại 3 Kỹ thuật 3.1 [ 破壊 ] 3.1.1 sự đứt [breakdown]... -
はかいつよさ
Kỹ thuật [ 破壊強さ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
はかいてき
Tin học [ 破壊的 ] hủy [destructive]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.