- Từ điển Nhật - Việt
はじめて
Mục lục |
[ 初めて ]
n, adv
mới
- 数日たって初めて私はその真相を知った.:Vài ngày trôi qua tôi mới biết chân tướng sự việc
- 健康を失って初めてその有りがた味がわかる.:Khi không còn sức khoẻ mới cảm nhận thấy giá trị của sức khoẻ.
lần đầu tiên
- もう彼とは会わないの!あんな恥ずかしい思いをしたの、生まれて初めて! :Thế là không gặp anh ta nữa à? Sao lại nghĩ là xấu hổ, chà lần đầu tiên mới thấy...
- 演壇に立ったのはこれが初めてです.:đây là lần đầu tiên đứng trên diễn đàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はじめに
Mục lục 1 [ 始めに ] 1.1 exp 1.1.1 đầu tiên 2 [ 初めに ] 2.1 n, adv 2.1.1 thoạt tiên 2.1.2 lời nói đầu 2.1.3 bước vào 2.1.4... -
はじめね
Kinh tế [ 始め値 ] giá khởi điểm [starting price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はじめからおわりまで
[ 初めから終りまで ] n-adv, n-t từ đầu đến cuối -
はじめる
Mục lục 1 [ 始める ] 1.1 v1, vt 1.1.1 mở màn 1.1.2 bắt đầu/khởi đầu 1.2 n 1.2.1 mở đầu [ 始める ] v1, vt mở màn bắt đầu/khởi... -
はじめるとき
[ 始める時 ] v1, vt khi bắt đầu -
はじらう
[ 恥じらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/... -
はじる
[ 恥じる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không... -
はしたない
Mục lục 1 [ 端たない ] 1.1 adj 1.1.1 xấu hổ 1.1.2 vô duyên/không ý tứ 1.1.3 tục tĩu [ 端たない ] adj xấu hổ 人の残したものを食べるなんてはしたない。:... -
はしばみのみ
[ ハシバミの実 ] n hạt dẻ -
はしばこ
Mục lục 1 [ 箸箱 ] 1.1 / * TƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hộp đũa [ 箸箱 ] / * TƯƠNG / n hộp đũa -
はしけ
Mục lục 1 [ 艀 ] 1.1 v1 1.1.1 đò 1.2 n 1.2.1 Xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀 ] 2.1.1 xà lan [lighter] [ 艀 ] v1 đò n Xà lan 艀滞船料 :Phí... -
はしけきけん
Kinh tế [ 艀危険 ] rủi ro lõng hàng [lighterrage risk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけきけんてんぽやっかん
Kinh tế [ 艀危険填補約款 ] điều khoản lõng hàng [lighterage clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はしけこう
Mục lục 1 [ 艀港 ] 1.1 n 1.1.1 cảng xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀港 ] 2.1.1 cảng xà lan [lighter port] [ 艀港 ] n cảng xà lan Kinh tế... -
はしけわたし
Mục lục 1 [ 艀渡し ] 1.1 n 1.1.1 giao vào xà lan 2 Kinh tế 2.1 [ 艀渡し ] 2.1.1 giao vào xà lan [free into barge] 2.2 [ 艀渡し ] 2.2.1... -
はしけやっかん
Kinh tế [ 艀約款 ] điều khoản lõng hàng [craft clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
はしげた
Kỹ thuật [ 橋桁 ] rầm cầu [Bridge girder] -
はしこ
Mục lục 1 [ 梯子 ] 1.1 n 1.1.1 thang lầu 1.1.2 thang gác [ 梯子 ] n thang lầu thang gác -
はしこしゃ
Mục lục 1 [ 梯子車 ] 1.1 n 1.1.1 xe cứu hoả 1.1.2 xe chữa cháy [ 梯子車 ] n xe cứu hoả xe chữa cháy -
はしごだん
[ 梯子段 ] n bậc thang
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.