- Từ điển Nhật - Việt
はだかうま
Xem thêm các từ khác
-
はだかかもつ
Kinh tế [ 裸貨物 ] hàng trần [unprotected cargo/unprotected goods] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はだかせん
Kỹ thuật [ 裸線 ] dây trần [bare wire, open wire] -
はだかケーブル
n cáp sáng -
はだかようせん
Kinh tế [ 裸用船 ] thuê tàu trơn [bare-boat (or pole) charter/demise charter] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はだかむぎ
Mục lục 1 [ 裸麦 ] 1.1 / KHỎA MẠCH / 1.2 n 1.2.1 Lúa mạch đen [ 裸麦 ] / KHỎA MẠCH / n Lúa mạch đen -
はだかむし
Mục lục 1 [ 裸虫 ] 1.1 / KHỎA TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 Sâu bướm [ 裸虫 ] / KHỎA TRÙNG / n Sâu bướm -
はだんおうりょく
Kỹ thuật [ 破断応力 ] ứng suất đứt gãy [breaking stress] -
はだんつよさ
Kỹ thuật [ 破断強さ ] cường độ đứt gãy [breaking strength] -
はだんてん
Kỹ thuật [ 破断点 ] điểm đứt gãy [breaking point] -
はだんせん
Kỹ thuật [ 破断線 ] đường nét đứt [break line] -
はだんめん
Kỹ thuật [ 破断面 ] mặt phá đứt gãy [fracture surface] -
はだんエネルギ
Kỹ thuật [ 破断エネルギ ] năng lượng phá [breaking energy] -
はち
Mục lục 1 [ 八 ] 1.1 n 1.1.1 bát quác 1.1.2 bát 2 [ 八 ] 2.1 / BÁT / 2.2 num 2.2.1 tám 3 [ 鉢 ] 3.1 n 3.1.1 xương sọ 3.1.2 vỏ bọc 3.1.3... -
はちきれる
Mục lục 1 [ はち切れる ] 1.1 / THIẾT / 1.2 v1 1.2.1 nổ tung ra/vỡ tung ra/bùng ra [ はち切れる ] / THIẾT / v1 nổ tung ra/vỡ... -
はちまき
Mục lục 1 [ 鉢巻 ] 1.1 n 1.1.1 băng buộc đầu 2 [ 鉢巻き ] 2.1 n 2.1.1 băng buộc đầu [ 鉢巻 ] n băng buộc đầu 頭痛鉢巻:giải... -
はちみつ
[ 蜂蜜 ] n mật ong -
はちがつ
Mục lục 1 [ 八月 ] 1.1 / BÁT NGUYỆT / 1.2 n-adv 1.2.1 Tháng tám [ 八月 ] / BÁT NGUYỆT / n-adv Tháng tám 八月中旬 :Rằm tháng... -
はちじゅうねんたい
[ 八十年代 ] n bát tuần -
はちしんさいぶんきごう
Tin học [ 八進細分記号 ] thiết bị bát phân [octave device] -
はちしんすう
Tin học [ 八進数 ] bát phân/cơ số 8 [octal, base 8]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.