- Từ điển Nhật - Việt
はなおち
Mục lục |
[ 花落ち ]
/ HOA LẠC /
n
rốn quả (nơi hoa rụng)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はなたば
[ 花束 ] n bó hoa 花束を贈る: tặng bó hoa -
はなきゃべつ
Mục lục 1 [ 花キャベツ ] 1.1 n 1.1.1 súp lơ 1.1.2 rau súp lơ [ 花キャベツ ] n súp lơ rau súp lơ -
はなくそ
Mục lục 1 [ 鼻くそ ] 1.1 n 1.1.1 cứt mũi 2 [ 鼻糞 ] 2.1 n 2.1.1 gỉ mũi [ 鼻くそ ] n cứt mũi [ 鼻糞 ] n gỉ mũi -
はなくよう
Mục lục 1 [ 花供養 ] 1.1 / HOA CUNG DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 lễ dâng hoa ngày Phật đản [ 花供養 ] / HOA CUNG DƯỠNG / n lễ dâng hoa... -
はなぐま
Mục lục 1 [ 鼻熊 ] 1.1 / TỴ HÙNG / 1.2 n 1.2.1 Cầy hương [ 鼻熊 ] / TỴ HÙNG / n Cầy hương -
はなぐすり
Mục lục 1 [ 鼻薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc sổ mũi 1.1.2 thuốc nhỏ mũi 1.1.3 sự hối lộ/tiền đấm mõm [ 鼻薬 ] n thuốc sổ mũi... -
はなぐもり
[ 花曇り ] n thời tiết sương mù trong mùa xuân -
はなぢ
[ 鼻血 ] n máu mũi -
はなつ
Mục lục 1 [ 放つ ] 1.1 v5s 1.1.1 bắn 1.2 v5t 1.2.1 buông tay/rời tay/dừng tay/thả/buông [ 放つ ] v5s bắn v5t buông tay/rời tay/dừng... -
はなづな
Mục lục 1 [ 鼻綱 ] 1.1 / TỴ CƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Dây cương [ 鼻綱 ] / TỴ CƯƠNG / n Dây cương -
はなづまり
Mục lục 1 [ 鼻づまり ] 1.1 n 1.1.1 nghẹt mũi 2 [ 鼻詰まり ] 2.1 / TỴ CẬT / 2.2 n 2.2.1 Sự tắc nghẽn mũi [ 鼻づまり ] n nghẹt... -
はなでんしゃ
[ 花電車 ] n xe diễu hành -
はなどき
Mục lục 1 [ 花時 ] 1.1 / HOA THỜI / 1.2 n 1.2.1 mùa hoa [ 花時 ] / HOA THỜI / n mùa hoa -
はなどけい
Mục lục 1 [ 花時計 ] 1.1 / HOA THỜI KẾ / 1.2 n 1.2.1 đồng hồ hoa [ 花時計 ] / HOA THỜI KẾ / n đồng hồ hoa -
はなのき
Mục lục 1 [ 花の木 ] 1.1 / HOA MỘC / 1.2 n 1.2.1 cây ra hoa [ 花の木 ] / HOA MỘC / n cây ra hoa -
はなのみつ
[ 花の蜜 ] n mật hoa -
はなのあな
[ 鼻の穴 ] n lỗ mũi -
はなのか
Mục lục 1 [ 花の香 ] 1.1 / HOA HƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 hương hoa [ 花の香 ] / HOA HƯƠNG / n hương hoa -
はなはずかしい
Mục lục 1 [ 花恥ずかしい ] 1.1 / HOA SỈ / 1.2 adj 1.2.1 đẹp đến nỗi hoa nhường nguyệt thẹn [ 花恥ずかしい ] / HOA SỈ... -
はなはだ
[ 甚だ ] adv rất/lắm/quá chừng/cực kỳ もし君がそう思っているんだったら大間違いだよ[思い違いも甚だしいね]。 :Nếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.