- Từ điển Nhật - Việt
はねがかかる(あめやみずの)
Xem thêm các từ khác
-
はねがかかる(雨や水の)
[ はねがかかる(あめやみずの) ] n bắn -
はねあがる
Mục lục 1 [ はね上がる ] 1.1 / THƯỢNG / 1.2 v5r 1.2.1 nhảy 2 [ 跳ね上がる ] 2.1 v5r 2.1.1 nhảy lên [ はね上がる ] / THƯỢNG... -
はねかえる
[ はね返る ] v5r dội -
はねかけじゅんかつ
Kỹ thuật [ はねかけ潤滑 ] sự bôi trơn bằng tia phun [splash lubrication] -
はねかけ潤滑
Kỹ thuật [ はねかけじゅんかつ ] sự bôi trơn bằng tia phun [splash lubrication] -
はね上がる
[ はねあがる ] v5r nhảy -
はねる
Mục lục 1 [ 跳ねる ] 1.1 v1 1.1.1 nhảy 1.1.2 kết thúc 1.1.3 bắn 1.2 n 1.2.1 nhót [ 跳ねる ] v1 nhảy 蛙は跳ねる。: Ếch nhảy.... -
はね返る
[ はねかえる ] v5r dội -
はは
Mục lục 1 [ 母 ] 1.1 v1 1.1.1 má 1.2 n, hum 1.2.1 mẹ 1.3 n, hum 1.3.1 thân mẫu [ 母 ] v1 má n, hum mẹ n, hum thân mẫu -
ははおや
[ 母親 ] n mẹ -
ははとこ
[ 母と子 ] n mẫu tử -
ははかた
[ 母方 ] n nhà ngoại/bên ngoại 母方の親類: anh em bên ngoại -
ははかたのしんぞく
[ 母方の親族 ] n bên ngoại -
はばたく
[ 羽撃く ] v5k vỗ cánh 雄鶏が~: gà trống vỗ cánh -
はばつ
Mục lục 1 [ 派閥 ] 1.1 n 1.1.1 phe phái 1.1.2 phái 1.1.3 bè phái [ 派閥 ] n phe phái phái bè phái 対立派閥が私に対して不穏な動きを起こしていることに気付いていました。 :Tôi... -
はばとび
Mục lục 1 [ 幅跳び ] 1.1 n 1.1.1 nhảy xa 2 [ 幅飛び ] 2.1 n 2.1.1 nhảy xa [ 幅跳び ] n nhảy xa [ 幅飛び ] n nhảy xa -
はばのひろい
[ 幅の広い ] n sự rộng rãi アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của... -
はばひろい
[ 幅広い ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng khắp... -
はばひろいけいざい
[ 幅広い経済 ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền kinh tế trải... -
はばがきく
[ 幅が利く ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.