- Từ điển Nhật - Việt
はま
Xem thêm các từ khác
-
はまき
[ 葉巻 ] n xì gà -
はまぐり
[ 蛤 ] n sò -
はまだらか
Mục lục 1 [ 羽斑蚊 ] 1.1 / VŨ BAN VĂN / 1.2 n 1.2.1 muỗi mang sốt rét [ 羽斑蚊 ] / VŨ BAN VĂN / n muỗi mang sốt rét 羽斑蚊はマラリア系状虫を媒介する:Muỗi... -
はまべ
[ 浜辺 ] n bãi biển/bờ biển 浜辺[ビーチ]を歩く[散歩する]のは開放感がある。 :Thật thư thái khi đi lang thang... -
はまりこむ
Mục lục 1 [ はまり込む ] 1.1 n 1.1.1 chôn chân 1.2 n 1.2.1 mắc kẹt [ はまり込む ] n chôn chân n mắc kẹt -
はまり込む
[ はまりこむ ] n chôn chân -
はまる
Mục lục 1 [ 嵌まる ] 1.1 v5r, oK 1.1.1 khớp với 1.1.2 bị lúng túng/bị kẹt cứng 1.1.3 bị chui vào bẫy (làm lợi cho người... -
はみだす
Mục lục 1 [ はみ出す ] 1.1 / XUẤT / 1.2 v5s 1.2.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出す ] 2.1 v5s 2.1.1 thò ra/lòi... -
はみでる
Mục lục 1 [ はみ出る ] 1.1 v1 1.1.1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra 2 [ 食み出る ] 2.1 v1 2.1.1 thò ra/lòi ra [ はみ出る... -
はみがき
Mục lục 1 [ 歯磨き ] 1.1 n 1.1.1 sự cà răng/sự chải răng/sự đánh răng 1.1.2 bột đánh răng/thuốc đánh răng [ 歯磨き ]... -
はみ出す
[ はみだす ] v5s lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はみ出る
[ はみでる ] v1 lòi ra/thò ra/nhô ra/ùa ra/lũ lượt kéo ra -
はがき
[ 葉書 ] n bưu thiếp -
はがぬける
[ 歯が抜ける ] exp bị rụng răng -
はがね
[ 鋼 ] n thép -
はがねいろ
Mục lục 1 [ 鋼色 ] 1.1 / CƯƠNG SẮC / 1.2 n 1.2.1 sắc xanh của thép [ 鋼色 ] / CƯƠNG SẮC / n sắc xanh của thép -
はがいたい
Mục lục 1 [ 歯が痛い ] 1.1 n 1.1.1 nhức răng 1.1.2 đau răng [ 歯が痛い ] n nhức răng đau răng -
はがす
[ 剥がす ] v5s bóc ra/mở ra/làm bong ra 封筒の切手を剥がす: bóc tem trên bì thư -
はがれ
Kỹ thuật trầy/tróc [peeling] Explanation : Tên lỗi sơn. -
はがゆい
[ 歯痒い ] adj ruột gan như lửa đốt/đứng ngồi không yên/nôn nóng/sốt ruột あの人は優柔不断でほんとに歯がゆい. :Người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.