- Từ điển Nhật - Việt
はりだす
Mục lục |
[ 張り出す ]
v5s
treo lên
- 合格者の名前が提示板に張り出されている。: Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng.
trải khắp
- 高気圧は日本の上空に張り出してきている。: Một đợt khí áp cao trải khắp bầu trời Nhật Bản.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はりつけ
Mục lục 1 [ 貼付け ] 1.1 / * PHÓ / 1.2 n 1.2.1 sự dán (file vi tính) 2 [ 磔刑 ] 2.1 / * HÌNH / 2.2 n 2.2.1 Sự đóng đinh vào thánh... -
はりつけふりょう
Kỹ thuật [ 貼付け不良 ] dán không đạt -
はりでさす
Mục lục 1 [ 針で刺す ] 1.1 / CHÂM THÍCH / 1.2 v5s 1.2.1 châm kim [ 針で刺す ] / CHÂM THÍCH / v5s châm kim 針で刺すこと :việc... -
はりねずみ
Mục lục 1 [ 針鼠 ] 1.1 / CHÂM THỬ / 1.2 n 1.2.1 Con nhím 2 [ 蝟 ] 2.1 n 2.1.1 con nhím [ 針鼠 ] / CHÂM THỬ / n Con nhím [ 蝟 ] n con... -
はりねづみ
n nhím -
はりのあな
Mục lục 1 [ 針の孔 ] 1.1 / CHÂM KHỔNG / 1.2 n 1.2.1 trôn kim [ 針の孔 ] / CHÂM KHỔNG / n trôn kim -
はりのさき
[ 針の先 ] n mũi kim -
はりがね
Mục lục 1 [ 針金 ] 1.1 n 1.1.1 dây kim loại 2 Kỹ thuật 2.1 [ 針金 ] 2.1.1 dây thép [Wire] [ 針金 ] n dây kim loại 針金の切れ端で錠をこじ開ける :Mở... -
はりじょうこな
Kỹ thuật [ 針状粉 ] bột kết tinh hình kim [acicular powder] -
はりしごと
Mục lục 1 [ 針仕事 ] 1.1 / CHÂM SĨ SỰ / 1.2 n 1.2.1 Việc may vá [ 針仕事 ] / CHÂM SĨ SỰ / n Việc may vá 彼女は日なたで針仕事をしている. :Cô... -
はりあな
Kỹ thuật [ 針穴 ] rỗ châm kim [pinhole] Category : sơn [塗装] Explanation : Tên lỗi sơn. -
はりあわせしゃしん
Kinh tế [ 張合せ写真 ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
はりあわせる
[ はり合わせる ] n dán vào với nhau -
はりこのとら
Mục lục 1 [ 張り子の虎 ] 1.1 / TRƯƠNG TỬ HỔ / 1.2 n 1.2.1 Con hổ giấy [ 張り子の虎 ] / TRƯƠNG TỬ HỔ / n Con hổ giấy -
はりい
Mục lục 1 [ 鍼医 ] 1.1 / * Y / 1.2 n 1.2.1 Người châm cứu/chuyên gia châm cứu [ 鍼医 ] / * Y / n Người châm cứu/chuyên gia châm... -
はり合わせる
[ はりあわせる ] n dán vào với nhau -
はめたおす
Mục lục 1 [ はめ倒す ] 1.1 / ĐẢO / 1.2 v5s, col 1.2.1 tán tỉnh/ăn nằm (với) [ はめ倒す ] / ĐẢO / v5s, col tán tỉnh/ăn nằm... -
はめつ
Mục lục 1 [ 破滅 ] 1.1 n 1.1.1 sự phá hủy/sự sụp đổ/sự diệt vong 2 [ 破滅する ] 2.1 vs 2.1.1 phá hủy/sụp đổ/diệt vong... -
はめつてきけっかをまねく
[ 破滅的結果を招く ] vs di hại -
はめつする
Mục lục 1 [ 破滅する ] 1.1 vs 1.1.1 phá phách 1.1.2 phá diệt 1.1.3 hủy diệt [ 破滅する ] vs phá phách phá diệt hủy diệt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.