- Từ điển Nhật - Việt
はんしゃけいすうせんず
Mục lục |
[ 反射係数線図 ]
/ PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ /
n
Biểu đồ hệ số phản xạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんしゃこう
Kỹ thuật [ 反射光 ] tia phản xạ -
はんしゃこうせん
[ 反射光線 ] n tia phản xạ -
はんしゃうんどう
Mục lục 1 [ 反射運動 ] 1.1 / PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 hành động phản xạ [ 反射運動 ] / PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG / n... -
はんしゃかいてき
Mục lục 1 [ 反社会的 ] 1.1 / PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Chống đối xã hội [ 反社会的 ] / PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH / adj-na... -
はんしゃする
[ 反射する ] vs phản quang -
はんしゃモデル
Tin học [ 反射モデル ] mô hình phản xạ [reflectance model] -
はんしゃりつ
Mục lục 1 [ 反射率 ] 1.1 / PHẢN XẠ XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Hệ số phản xạ 2 Kỹ thuật 2.1 [ 反射率 ] 2.1.1 độ phản chiếu [... -
はんしゃめん
Kỹ thuật [ 反射面 ] mặt phản xạ [reflection side] -
はんしゃめんのふち
Kỹ thuật [ 反射面の縁 ] mép biên của bề mặt phản xạ -
はんしん
Mục lục 1 [ 阪神 ] 1.1 / PHẢN THẦN / 1.2 n 1.2.1 Osaka - kobe 2 [ 半神 ] 2.1 / BÁN THẦN / 2.2 n 2.2.1 Á thần 3 [ 半身 ] 3.1 n 3.1.1... -
はんしんはんぎ
[ 半信半疑 ] n bán tín bán nghi -
はんしんふずい
Mục lục 1 [ 半身不随 ] 1.1 / BÁN THÂN BẤT TỦY / 1.2 n 1.2.1 liệt nửa người/bán thân bất toại [ 半身不随 ] / BÁN THÂN BẤT... -
はんしょく
[ 繁殖 ] n sự sinh sôi/sự phồn thực 繁殖力: sức sinh sôi -
はんしょくみんしゅぎ
Mục lục 1 [ 反植民主義 ] 1.1 / PHẢN THỰC DÂN CHỦ NGHĨA / 1.2 n 1.2.1 chủ nghĩa phản thực dân [ 反植民主義 ] / PHẢN THỰC... -
はんしょうする
[ 反証する ] n bác bỏ -
はんしょうをゆるさないすいてい
Mục lục 1 [ 反証を許さない推定 ] 1.1 n 1.1.1 suy đoán tuyệt đối 2 Kinh tế 2.1 [ 反証を許さない推定 ] 2.1.1 suy đoán tuyệt... -
はんしょうをゆるすすいてい
[ 反証を許す推定 ] n suy đoán tương đối -
はんしゅ
[ 藩主 ] n lãnh chúa -
はんしゅつ
[ 搬出 ] n sự mang đi/sự chở đi -
はんしゅう
[ 半周 ] n hình bán nguyệt/nửa vòng tròn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.