- Từ điển Nhật - Việt
はんそうをゆるすすいてい
Kinh tế
[ 搬送を許す推定 ]
suy đoán tương đối [rebuttable presumption]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんだ
Mục lục 1 n, abbr 1.1 que hàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 半田 ] 2.1.1 hợp kim hàn/chất hàn [solder] n, abbr que hàn Kỹ thuật [ 半田 ] hợp... -
はんだつきする
[ はんだ付きする ] n hàn gắn -
はんだづけ
Kỹ thuật [ はんだ付け ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接] -
はんだぜいせい
Kỹ thuật [ はんだ脆性 ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement] -
はんだ付きする
[ はんだつきする ] n hàn gắn -
はんだ付け
Kỹ thuật [ はんだづけ ] sự hàn/mối hàn [soldering] Category : hàn [溶接] -
はんだブリッジ
Kỹ thuật cầu hàn [solder bridge] -
はんだん
Mục lục 1 [ 判断 ] 1.1 n 1.1.1 sự phán đoán/sự đánh giá 1.1.2 phán đoán 2 [ 判断する ] 2.1 vs 2.1.1 phán đoán/đánh giá 3 Kinh... -
はんだんきじゅん
Mục lục 1 [ 判断基準 ] 1.1 / PHÁN ĐOẠN CƠ CHUẨN / 1.2 n 1.2.1 Tiêu chuẩn đánh giá 2 [ 判断規準 ] 2.1 / PHÁN ĐOẠN QUY CHUẨN... -
はんだんきごう
Tin học [ 判断記号 ] ký hiệu quyết định [decision symbol] -
はんだんびんぐ
[ 反ダンビング ] vs-s chống phá giá -
はんだんぴんぐかんぜい
Kinh tế [ 反ダンピング関税 ] thuế chống phá giá [antidumping duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんだんする
Mục lục 1 [ 判断する ] 1.1 vs 1.1.1 xét đoán 1.1.2 soi xét [ 判断する ] vs xét đoán soi xét -
はんだんりょく
[ 判断力 ] n khả năng phán đoán -
はんだんめいれい
Tin học [ 判断命令 ] lệnh quyết định [decision instruction] -
はんだ脆性
Kỹ thuật [ はんだぜいせい ] tính giòn/sự hóa giòn của kim loại đồng [liquid metal embrittlement] -
はんちょう
Mục lục 1 [ 班長 ] 1.1 n 1.1.1 trưởng nhóm 1.1.2 tổ trưởng 1.1.3 lớp trưởng/nhóm trưởng [ 班長 ] n trưởng nhóm tổ trưởng... -
はんつき
Mục lục 1 [ 半月 ] 1.1 / BÁN NGUYỆT / 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 bán nguyệt 1.3 n-adv, n-t 1.3.1 nửa tháng [ 半月 ] / BÁN NGUYỆT / n-adv,... -
はんつみにのうんちん
[ 反積荷の運賃 ] n cước trở lại -
はんてっこう
[ 板鉄鋼 ] n thép tấm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.