- Từ điển Nhật - Việt
はんばいそくしん
Mục lục |
[ 販売促進 ]
/ PHIẾN MẠI XÚC TIẾN /
n
Sự thúc đẩy bán hàng
n
xúc tiến bán
Kinh tế
[ 販売促進 ]
việc xúc tiến bán hàng [sales promotion]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
はんばいそくしんようのしょうひん
Kinh tế [ 販売促進用の商品 ] Hàng khuyến mại quảng cáo Category : Thương mại -
はんばいだいきん
[ 販売代金 ] n tiền bán -
はんばいだいりてん
Mục lục 1 [ 販売代理店 ] 1.1 n 1.1.1 hãng đại lý bán 1.1.2 đại lý kinh tiêu 1.1.3 đại lý gửi bán 1.1.4 đại lý bán 2 [ 販売代理店... -
はんばいてつけきん
Kinh tế [ 販売手付金 ] tiền cược bán/tiền cược nghịch (sở giao dịch) [premium for the put] Category : Sở giao dịch [取引所] -
はんばいてすうりょう
Kinh tế [ 販売手数料 ] hoa hồng bán [selling commission] Category : Đầu tư tín thác [投資信託] Explanation : 投資信託を購入する際にかかる手数料のこと。投資家が、証券会社などの販売会社に直接払うもの。///手数料の支払方法は、投資信託のタイプによって特徴がある。追加型投資信託では、外枠方式を採用しており、買付代金に対して外枠で何%というような支払方法になっている。一方、単位型投資信託では、内枠方式のものが多く、1万円につき内枠で何円というようになっている。(単位型投資信託でも、外枠方式で手数料が設定されているものもある)///証券会社などの販売会社を経由せずに、投資家と運用会社が直接取引を行うことにより、販売手数料が無料のものもある。このような販売手数料が無料の投資信託はノーロード型ファンドなどと呼ばれている。 -
はんばいてん
Mục lục 1 [ 販売店 ] 1.1 / PHIẾN MẠI ĐIẾM / 1.2 n 1.2.1 cửa hàng [ 販売店 ] / PHIẾN MẠI ĐIẾM / n cửa hàng -
はんばいにん
Kinh tế [ 販売人 ] người ủy thác/người gửi bán [mandator/warrantor/consignor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんばいねだん
[ 販売値段 ] n giá bán ra -
はんばいのしはらいじょうけん
Mục lục 1 [ 販売の支払い条件 ] 1.1 vs 1.1.1 điều kiện giao dịch 1.1.2 điều kiện bán hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 販売の支払条件... -
はんばいのもうしこみ
Mục lục 1 [ 販売の申込 ] 1.1 vs 1.1.1 chào bán 2 Kinh tế 2.1 [ 販売の申込 ] 2.1.1 chào bán [offer to sell] [ 販売の申込 ] vs chào... -
はんばいひ
Mục lục 1 [ 販売費 ] 1.1 n 1.1.1 chi phí bán 2 Kinh tế 2.1 [ 販売費 ] 2.1.1 chi phí bán [selling expenses] [ 販売費 ] n chi phí bán... -
はんばいひおよびいっぱんかんりひ
Kinh tế [ 販売費及び一般管理費 ] chi phí bán hàng, chi phí hành chính và các chi phí khác [Selling, general and administrative expenses... -
はんばいぶちょう
Kinh tế [ 販売部長 ] trưởng phòng bán/trưởng phòng xuất [sales manages] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんばいぶもん
Mục lục 1 [ 販売部門 ] 1.1 / PHIẾN MẠI BỘ MÔN / 1.2 n 1.2.1 phòng bán hàng/bộ phận bán hàng [ 販売部門 ] / PHIẾN MẠI BỘ... -
はんばいじてん
Kinh tế [ 販売時点 ] điểm bán/thời điểm bán hàng [point of sale (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
はんばいしゃ
Mục lục 1 [ 販売者 ] 1.1 / PHIẾN MẠI GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Người bán [ 販売者 ] / PHIẾN MẠI GIẢ / n Người bán -
はんばいけいやく
Kinh tế [ 販売契約 ] hợp đồng bán (sở giao dịch) [sold contract] Category : Sở giao dịch [取引所] -
はんばいかくにん
Kinh tế [ 販売確認 ] xác nhận bán [confirmation of sale] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんばいかのうひんしつ
Kinh tế [ 販売可能品質 ] phẩm chất tiêu thụ được [merchantable quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
はんばいかかく
Mục lục 1 [ 販売価格 ] 1.1 vs 1.1.1 giá bán buôn 2 Kinh tế 2.1 [ 販売価格 ] 2.1.1 giá bán [sale price] [ 販売価格 ] vs giá bán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.