- Từ điển Nhật - Việt
ばいしょう
Mục lục |
[ 賠償 ]
n
sự bồi thường
[ 賠償する ]
vs
bồi thường
- 損害を賠償する: bồi thường thiệt hại
Kinh tế
[ 賠償 ]
sự bồi thường [payment of damages (civil law); reparations (by loser in war)]
- Category: Luật [法務]
- Explanation: 他に与えた損害をつぐなうこと。///他人の権利を侵害し損害を与えた者が、損害を受けた者に対してその損害の埋め合わせをし、損害がなかったと同様の状態にすること。
- 'Related word': 損害賠償
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばいしょうきん
[ 賠償金 ] n tiền bồi thường -
ばいしょうきんがく
Kinh tế [ 賠償金額 ] tiền bồi thường/tiền đền bù [damages/reparation payments] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばいしょうていど
Mục lục 1 [ 賠償程度 ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償程度 ] 2.1.1 mức bồi thường [measure of damages] [ 賠償程度... -
ばいしょうひきわたし
Mục lục 1 [ 賠償引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao bù 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償引渡し ] 2.1.1 giao bù [reparation delivery] [ 賠償引渡し ] vs... -
ばいしょうがく
Kinh tế [ 賠償額 ] tiền bồi thường/khoản bồi thường [amount of damages] Category : Luật [法務] -
ばいしょうしょ
Kinh tế [ 賠償所 ] thư bảo đảm (bồi thường) [letter of indemnity] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばいしょうせいきゅう
Mục lục 1 [ 賠償請求 ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償請求 ] 2.1.1 kiện đòi bồi thường/khiếu nại... -
ばいしょうする
Mục lục 1 [ 賠償する ] 1.1 vs 1.1.1 đền bù 1.1.2 đền bồi 1.1.3 đền 1.1.4 báo đền 2 Kinh tế 2.1 [ 賠償する ] 2.1.1 bồi thường... -
ばいしょうろ
Kỹ thuật [ ばい焼炉 ] lò nướng [roasting furnace] -
ばいしゅう
Mục lục 1 [ 買収 ] 1.1 n 1.1.1 mua chuộc 1.1.2 mua 2 [ 買収する ] 2.1 vs 2.1.1 mua [ 買収 ] n mua chuộc 議員の買収: sự mua chuộc... -
ばいしゅうする
Mục lục 1 [ 買収する ] 1.1 vs 1.1.1 mua chuộc 1.1.2 đút [ 買収する ] vs mua chuộc đút -
ばいしゅん
[ 売春 ] n sự mại dâm -
ばいしゅんぼうしほう
Mục lục 1 [ 売春防止法 ] 1.1 / MẠI XUÂN PHÒNG CHỈ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 Luật chống mại dâm [ 売春防止法 ] / MẠI XUÂN PHÒNG... -
ばいしゅんふ
Mục lục 1 [ 売春婦 ] 1.1 n 1.1.1 đĩ điếm 1.1.2 đĩ 2 [ 売春婦 ] 2.1 / MẠI XUÂN PHỤ / 2.2 n 2.2.1 gái đĩ/gái mại dâm/gái điếm... -
ばいこく
Mục lục 1 [ 売国 ] 1.1 vs 1.1.1 bán nước 2 [ 売国 ] 2.1 / MẠI QUỐC / 2.2 n 2.2.1 sự bán nước [ 売国 ] vs bán nước [ 売国... -
ばいこくど
[ 売国奴 ] n kẻ bán nước -
ばいいん
Mục lục 1 [ 売淫 ] 1.1 / MẠI DÂM / 1.2 n 1.2.1 sự mại dâm [ 売淫 ] / MẠI DÂM / n sự mại dâm -
ばいう
Mục lục 1 [ 梅雨 ] 1.1 n 1.1.1 mùa mưa 2 [ 黴雨 ] 2.1 / MỊ VŨ / 2.2 n 2.2.1 mùa mưa [ 梅雨 ] n mùa mưa [ 黴雨 ] / MỊ VŨ / n mùa... -
ばいうき
Mục lục 1 [ 梅雨期 ] 1.1 / MAI VŨ KỲ / 1.2 n 1.2.1 mùa mưa [ 梅雨期 ] / MAI VŨ KỲ / n mùa mưa -
ばいか
Mục lục 1 [ 倍加 ] 1.1 n 1.1.1 sự gấp đôi 2 [ 倍加する ] 2.1 vs 2.1.1 gấp đôi [ 倍加 ] n sự gấp đôi [ 倍加する ] vs gấp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.