- Từ điển Nhật - Việt
ばいやくかくにん
Kinh tế
[ 売約確認 ]
xác nhận bán [confirmation of sale]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばい焼炉
Kỹ thuật [ ばいしょうろ ] lò nướng [roasting furnace] -
ばい煙
Kỹ thuật [ ばいえん ] khói và muội than/bồ hóng [smoke and soot] -
ばい煙生成性
Kỹ thuật [ ばいえんせいせいせい ] xu hướng tạo muội than [soot-forming tendency] -
ばい煙排出基準
Kỹ thuật [ ばいえんはいしゅつきじゅん ] tiêu chuẩn khói thải [emission standard of smoke] -
ばい煙濃度
Kỹ thuật [ ばいえんのうど ] nồng độ khói [smoke density (3)/smoke concentration] -
ばい煙濃度計
Kỹ thuật [ ばいえんのうどけい ] khí cụ đo khói thải [smoke meter] -
ばい菌
[ ばいきん ] n vi khuẩn -
ばい菌が入る
[ ばいきんがはいる ] exp bị nhiễm trùng -
ばい貝
[ ばいがい ] n ốc xoắn/một loại ốc nước nhỏ -
ばうし
Mục lục 1 [ 馬主 ] 1.1 / MÃ CHỦ / 1.2 adj-na 1.2.1 chủ ngựa [ 馬主 ] / MÃ CHỦ / adj-na chủ ngựa ダービーの馬主 :các... -
ばさばさ
adj-na, adv xào xạc/khô khan -
ばさし
Mục lục 1 [ 馬刺し ] 1.1 / MÃ THÍCH / 1.2 n 1.2.1 món thịt ngựa sống [ 馬刺し ] / MÃ THÍCH / n món thịt ngựa sống -
ばかく
Mục lục 1 [ 馬革 ] 1.1 / MÃ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 da ngựa [ 馬革 ] / MÃ CÁCH / n da ngựa -
ばかていねい
Mục lục 1 [ 馬鹿丁寧 ] 1.1 / MÃ LỘC ĐINH NINH / 1.2 adj-na 1.2.1 Lịch sự thái quá [ 馬鹿丁寧 ] / MÃ LỘC ĐINH NINH / adj-na Lịch... -
ばかな
Mục lục 1 [ 馬鹿な ] 1.1 n 1.1.1 Điên 1.2 n 1.2.1 ngu [ 馬鹿な ] n Điên n ngu -
ばかなことをする
Mục lục 1 [ 馬鹿な事を為る ] 1.1 / MÃ LỘC SỰ VI / 1.2 exp 1.2.1 làm một việc ngu ngốc [ 馬鹿な事を為る ] / MÃ LỘC SỰ... -
ばかなもの
[ 愚か者 ] n sự ngu ngốc/sự đần độn/sự đãng trí/kẻ ngu ngốc 人は疑問を呈しなくなるまでは本当は愚か者にならない:... -
ばかになる
n đờ mặt -
ばかげた
Mục lục 1 n 1.1 ngốc 2 n 2.1 ngu xuẩn n ngốc n ngu xuẩn -
ばかさわぎ
[ ばか騒ぎ ] n sự vui đùa ầm ĩ/sự đùa cợt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.