- Từ điển Nhật - Việt
ばくはつようせつ
Kỹ thuật
[ 爆発溶接 ]
sự hàn nổ [explosion welding]
- Explanation: 火薬の爆発による衝撃圧力を利用して行う固相溶接。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ばくはする
[ 爆破する ] exp phá -
ばくぜんと
[ 漠然と ] adv hàm hồ/không rõ ràng 漠然とした答える: trả lời không rõ ràng -
ばくふ
[ 幕府 ] n Mạc phủ -
ばくげき
[ 爆撃 ] n sự ném bom -
ばくげきき
Mục lục 1 [ 爆撃機 ] 1.1 / BỘC KÍCH CƠ / 1.2 n 1.2.1 máy bay oanh kích 1.3 n 1.3.1 máy bay oanh tạc [ 爆撃機 ] / BỘC KÍCH CƠ / n... -
ばくげきする
[ 爆撃する ] n oanh tạc -
ばくかん(きたべとなむのしょうし)
[ バクカン(北ベトナムの省市) ] v5r Bắc Cạn -
ばく大
[ ばくだい ] adj-na khổng lồ/rộng lớn/mênh mông -
ばくりょうちょう
Mục lục 1 [ 幕僚長 ] 1.1 / MẠC LIÊU TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trưởng nhóm nhân viên [ 幕僚長 ] / MẠC LIÊU TRƯỜNG / n trưởng nhóm... -
ばくりゅうしゅ
Mục lục 1 [ 麦粒腫 ] 1.1 / MẠCH LẠP THŨNG / 1.2 n 1.2.1 Lẹo (mí mắt)/cái chắp (ở mí mắt) [ 麦粒腫 ] / MẠCH LẠP THŨNG /... -
ばくをあげる
[ 獏を揚げる ] adj-na vén màn -
ばくやく
Mục lục 1 [ 爆薬 ] 1.1 n 1.1.1 thuốc nổ 1.1.2 thuốc gây nổ/chất gây nổ [ 爆薬 ] n thuốc nổ thuốc gây nổ/chất gây nổ -
ばちがい
Mục lục 1 [ 場違い ] 1.1 exp 1.1.1 không thích hợp/không hợp chỗ 1.2 adj-na 1.2.1 lạc lõng 1.3 n 1.3.1 sự không đúng chỗ [ 場違い... -
ばちあたり
Mục lục 1 [ 罰当たり ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 bị trừng phạt/bị báo ứng 1.2 n 1.2.1 sự bị trừng phạt/sự bị báo ứng [... -
ばった
Mục lục 1 [ 飛蝗 ] 1.1 / PHI * / 1.2 n 1.2.1 Con châu chấu 2 [ 蝗虫 ] 2.1 / * TRÙNG / 2.2 n 2.2.1 Con châu chấu 2.3 n 2.3.1 châu chấu... -
ばっきそう
Kỹ thuật [ ばっ気槽 ] bình thông khí/bình nạp khí [aeration tank] -
ばっきそうち
Kỹ thuật [ ばっ気装置 ] thiết bị nạp khí/sục khí/làm tơi [aerater] -
ばっきんをとる
[ 罰金をとる ] n phạt tiền -
ばっきんやっかん
Mục lục 1 [ 罰金約款 ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản phạt 2 Kinh tế 2.1 [ 罰金約款 ] 2.1.1 điều khoản phạt [penalty clause] [ 罰金約款... -
ばっくみらーとりつけぶ
Kỹ thuật [ バックミラー取り付け部 ] núm bắt gương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.