- Từ điển Nhật - Việt
ばすてい
Xem thêm các từ khác
-
ばすみしようしんごう
Tin học [ バス未使用信号 ] tín hiệu bus đang rảnh/tín hiệu kênh đang rảnh [bus-quiet signal] -
ばすゆそう
Kinh tế [ バス輸送 ] chuyên chở bằng xe buýt [busing] -
ばーたーきょうてい
Mục lục 1 [ バーター協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バーター協定 ] 2.1.1 hiệp định hàng đổi... -
ばーたーとりひき
Mục lục 1 [ バーター取引 ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch hàng đổi hàng 1.1.2 đổi chác 2 Kinh tế 2.1 [ バーター取引 ] 2.1.1 giao dịch... -
ばーたーぼうえき
Mục lục 1 [ バーター貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán hàng đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バーター貿易 ] 2.1.1 buôn bán hàng đổi hàng... -
ばーたーせいゆにゅう
Mục lục 1 [ バーター製輸入 ] 1.1 n 1.1.1 hàng nhập đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バーター制輸入 ] 2.1.1 hàng nhập đổi hàng... -
ばーたーゆしゅつひん
Mục lục 1 [ バーター輸出品 ] 1.1 n 1.1.1 hàng xuất đổi hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バーター輸出品 ] 2.1.1 hàng xuất đổi hàng... -
ばーすのはっちゃくじょう
[ バースの発着場 ] exp bến xe -
ばりき
Mục lục 1 [ 馬力 ] 1.1 n 1.1.1 mã lực 1.1.2 lòng hăng hái 2 Kỹ thuật 2.1 [ 馬力 ] 2.1.1 Mã lực [ 馬力 ] n mã lực その自動車メーカーは、新型車に高馬力のエンジンを取り付けた。 :Nhà... -
ばりとり
Kỹ thuật [ ばり取り ] sự làm sạch ba via [deburring] -
ばり取り
Kỹ thuật [ ばりとり ] sự làm sạch ba via [deburring] -
ばりょく
Kỹ thuật [ 馬力 ] mã lực [Horsepower] -
ばれいしょ
[ 馬鈴薯 ] n khoai tây -
ばれーだん
[ バレー団 ] n vũ đoàn -
ばんきん
[ 板金 ] n bản kim loại mỏng -
ばんきんこう
[ 板金工 ] n thợ làm bảng hiệu -
ばんぐみ
[ 番組 ] n chương trình tivi/kênh -
ばんぐみへんせい
Mục lục 1 [ 番組編成 ] 1.1 / PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH / 1.2 n 1.2.1 sự lập trình [ 番組編成 ] / PHIÊN TỔ BIÊN THÀNH / n sự lập... -
ばんぐせつ
Mục lục 1 [ 万愚節 ] 1.1 / VẠN NGU TIẾT / 1.2 n 1.2.1 ngày 1 tháng 4/ngày nói dối/ngày cá tháng 4 [ 万愚節 ] / VẠN NGU TIẾT... -
ばんだいふえき
Mục lục 1 [ 万代不易 ] 1.1 / VẠN ĐẠI BẤT DỊ / 1.2 n 1.2.1 Tính vĩnh hằng/tính vĩnh viễn [ 万代不易 ] / VẠN ĐẠI BẤT...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.