- Từ điển Nhật - Việt
ばななのはな
Xem thêm các từ khác
-
ばねていすう
Kỹ thuật [ ばね定数 ] hằng số đàn hồi [spring constant] -
ばねざがね
Kỹ thuật [ ばね座金 ] vòng đệm hãm lò xo [spring lock washer] -
ばねうえじゅうりょう
Kỹ thuật [ ばね上重量 ] trọng lượng trên lò xo [sprung weight] -
ばね定数
Kỹ thuật [ ばねていすう ] hằng số đàn hồi [spring constant] -
ばね上重量
Kỹ thuật [ ばねうえじゅうりょう ] trọng lượng trên lò xo [sprung weight] -
ばね座金
Kỹ thuật [ ばねざがね ] vòng đệm hãm lò xo [spring lock washer] -
ばじゅつ
[ 馬術 ] n mã thuật/thuật cưỡi ngựa 馬術競技の参加者は豊かな国の出身である :Những người tham gia cuộc thi đua... -
ばふん
Mục lục 1 [ 馬糞 ] 1.1 / MÃ PHẨN / 1.2 n 1.2.1 phân ngựa [ 馬糞 ] / MÃ PHẨN / n phân ngựa 馬糞を踏まないようにね。 :Chú... -
ばしょ
Mục lục 1 [ 場所 ] 1.1 exp 1.1.1 chỗ 1.2 n 1.2.1 địa điểm 1.3 n 1.3.1 nơi [ 場所 ] exp chỗ n địa điểm n nơi -
ばしょふさぎ
Mục lục 1 [ 場所塞ぎ ] 1.1 / TRƯỜNG SỞ TẮC / 1.2 n 1.2.1 Sự tắc nghẽn [ 場所塞ぎ ] / TRƯỜNG SỞ TẮC / n Sự tắc nghẽn -
ばしょをうつす
[ 場所を移す ] n bứng -
ばしゅ
Mục lục 1 [ 馬首 ] 1.1 / MÃ THỦ / 1.2 n 1.2.1 Cổ ngựa [ 馬首 ] / MÃ THỦ / n Cổ ngựa -
ばけつ
n xô -
ばけのかわをはぐ
Mục lục 1 [ 化けの皮を剥ぐ ] 1.1 / HÓA BÌ BÁC / 1.2 exp 1.2.1 Để lộ chân tướng [ 化けの皮を剥ぐ ] / HÓA BÌ BÁC / exp Để... -
ばけチェック
Tin học [ 化けチェック ] kiểm tra chẵn lẻ [parity check (data, memory, etc.)] Explanation : Một phương án được sử dụng để... -
ばけもの
Mục lục 1 [ 化け物 ] 1.1 n 1.1.1 yêu ma/quỷ quái 2 [ 化物 ] 2.1 / HÓA VẬT / 2.2 n 2.2.1 ma/tà thần/yêu quái [ 化け物 ] n yêu ma/quỷ... -
ばあちゃん
n bà -
ばあい
[ 場合 ] n trường hợp/tình huống -
ばあいにおうじて
Mục lục 1 [ 場合に応じて ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP ỨNG / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合に応じて ] / TRƯỜNG HỢP ỨNG /... -
ばあいによって
Mục lục 1 [ 場合によって ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 tùy trường hợp [ 場合によって ] / TRƯỜNG HỢP / exp tùy trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.