- Từ điển Nhật - Việt
ばらでかう
Xem thêm các từ khác
-
ばらで買う
[ ばらでかう ] v5s, col mua lẻ -
ばらに
Mục lục 1 [ バラ荷 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rời 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷 ] 2.1.1 hàng rời [bulk cargo/bulk freight/bulk goods] [ バラ荷 ]... -
ばらにく
Mục lục 1 [ ばら肉 ] 1.1 n 1.1.1 xương sườn (lợn) 1.1.2 thịt ba rọi [ ばら肉 ] n xương sườn (lợn) thịt ba rọi -
ばらにつみつけ
Mục lục 1 [ バラ荷積み付け ] 1.1 n 1.1.1 rót hàng 2 Kinh tế 2.1 [ バラ荷積付け ] 2.1.1 rót hàng [bulk stowage] [ バラ荷積み付け... -
ばらにふなつみ
[ バラ荷船積 ] n bốc hàng rời -
ばらばらな
Mục lục 1 adv 1.1 loạc choạc 2 adv 2.1 rời rạc adv loạc choạc adv rời rạc -
ばらばらに
adv loáng thoáng -
ばらばらになげすてる
[ ばらばらに投げ棄てる ] n bỏ bừa -
ばらばらになる
adv ly tán -
ばらばらにひきさく
[ ばらばらに引裂く ] n xé tung -
ばらばらにする
adv làm lẽ -
ばらばらに引裂く
[ ばらばらにひきさく ] n xé tung -
ばらばらに投げ棄てる
[ ばらばらになげすてる ] n bỏ bừa -
ばらまく
[ 散蒔く ] v5k, uk gieo rắc/phổ biến/phung phí (tiền bạc)/vung (tiền) 彼は多額の金をばらまいて票を集めたといううわさだ :... -
ばらえん
Mục lục 1 [ 薔薇園 ] 1.1 / * * VIÊN / 1.2 n 1.2.1 vườn hoa hồng [ 薔薇園 ] / * * VIÊN / n vườn hoa hồng -
ばらいろ
Mục lục 1 [ ばら色 ] 1.1 n 1.1.1 màu hồng/cái nhìn lạc quan/tình trạng lạc quan 1.1.2 hồng hào 2 [ 薔薇色 ] 2.1 n 2.1.1 màu hoa... -
ばらうんそう
Kinh tế [ バラ運送 ] chuyên chở rời [traffic in bulk] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばらかもつせん
Kinh tế [ バラ貨物船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばらせきかもつせん
Kinh tế [ バラ積貨物船 ] tàu hàng rời [bulk cargo ship/bulk carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ばらもん
Mục lục 1 [ 婆羅門 ] 1.1 / BÀ LA MÔN / 1.2 n 1.2.1 Tu sĩ bà-la-môn [ 婆羅門 ] / BÀ LA MÔN / n Tu sĩ bà-la-môn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.