- Từ điển Nhật - Việt
ぱちくり
Xem thêm các từ khác
-
ぱちくりする
vs chớp mắt ngạc nhiên -
ぱちっ
n tiếng tanh tách (bật ngón tay) -
ぱっく10しんひょうきほう
Tin học [ パック10進表記法 ] ký hiệu thập phân đóng gói [packed decimal notation] Explanation : Là một phương pháp mã hóa... -
ぱしり
n người làm mọi điều cho người khác -
ぱけっとくみたてぶんかいきのう
Tin học [ パケット組立て分解機能 ] hợp-tách gói tin [packet assembler-disassembler/PAD (abbr.)] -
ぱけっとじゅんじょせいぎょ
Tin học [ パケット順序制御 ] sắp xếp gói tin [packet sequencing] -
ぱけっとけいたいたんまつ
Tin học [ パケット形態端末 ] đầu cuối chế độ gói tin [packet mode terminal] -
ぱけっとこうかん
Tin học [ パケット交換 ] chuyển mạch gói tin [packet switching] -
ぱいおつ
X, col ngực phụ nữ/núm vú cao su (cho trẻ bú) -
ぱいずり
col, vulg ngực -
ぱいぷろせん
[ パイプ路線 ] n đường ống -
ぱいぷようせつき
[ パイプ溶接機 ] n máy hàn ống -
ぱいぷらいんしょりきこう
Tin học [ パイプライン処理機構 ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor/pipelining] -
ぱいぷらいんしょりそうち
Tin học [ パイプライン処理装置 ] bộ xử lý đường ống dẫn [pipeline processor] -
ぱすめい
Tin học [ パス名 ] tên đường dẫn [pathname] Explanation : Trong DOS đây là một câu lệnh chỉ rõ tên của một tệp tin và nơi... -
ぱすめいのこうせいようそ
Tin học [ パス名の構成要素 ] thành phần tên đường dẫn [pathname component] -
ぱーてぃけいしきによるはんばい
Kinh tế [ パーティ形式による販売 ] cách bán hàng họp mặt tại nhà [party selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ぱーとたいむろうどうほう
Kinh tế [ パートタイム労働法 ] luật lao động dành cho những người làm ngắn hạn Explanation : 正式には「短時間労働者の雇用管理の改善等に関する法律」という。1993年12月に施行された。パートターマーの適正な労働条件の確保、雇用管理の改善を目指した法律。事業主が講ずべき措置として、労働条件の文書交付、就業規則の作成、雇用管理者の選任などが定められた。 -
ぱーまねんときかい
[ パーマネント機械 ] n máy sấy tóc -
ぱりこくりつぎんこう
[ パリ国立銀行 ] n Ngân hàng Quốc gia Paris
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.