- Từ điển Nhật - Việt
ひかくしき
Xem thêm các từ khác
-
ひかくしゃくど
Kinh tế [ 比較尺度 ] tỷ lệ đánh giá tương đối [comparative rating scale (SUR)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひかくげんごがく
[ 比較言語学 ] n ngôn ngữ ví von -
ひかくこうこく
Kinh tế [ 比較広告 ] hình thức quảng cáo theo lối so sánh [comparison advertising (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひかくかんけい
Tin học [ 比較関係 ] quan hệ so sánh [comparative relation] -
ひかくする
Mục lục 1 [ 比較する ] 1.1 vs 1.1.1 ví 1.1.2 so 1.1.3 sánh 1.1.4 đọ 1.1.5 cán cân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比較する ] 2.1.1 so sánh [compare]... -
ひかくもじ
Tin học [ 比較文字 ] ký tự quan hệ [relation character] -
ひかそしき
Mục lục 1 [ 皮下組織 ] 1.1 / BÌ HẠ TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 tổ chức dưới da/lớp dưới da [ 皮下組織 ] / BÌ HẠ TỔ CHỨC... -
ひかがくてき
Mục lục 1 [ 非科学的 ] 1.1 / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Không khoa học [ 非科学的 ] / PHI KHOA HỌC ĐÍCH / adj-na Không... -
ひかぜい
Mục lục 1 [ 非課税 ] 1.1 / PHI KHÓA THUẾ / 1.2 n 1.2.1 miễn thuế [ 非課税 ] / PHI KHÓA THUẾ / n miễn thuế -
ひかえちょう
Mục lục 1 [ 控え帳 ] 1.1 / KHỐNG TRƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 Sổ tay [ 控え帳 ] / KHỐNG TRƯƠNG / n Sổ tay -
ひかえのせんしゅ
[ 控えの選手 ] n cầu thủ dự bị -
ひかえしつ
[ 控え室 ] n phòng chờ/phòng đợi -
ひかえめ
Mục lục 1 [ 控え目 ] 1.1 n 1.1.1 sự vừa phải/sự điều độ/sự vừa đủ/sự đúng mực 1.1.2 đạm bạc 1.2 adj-na, adj-no 1.2.1... -
ひかえる
Mục lục 1 [ 控える ] 1.1 v1 1.1.1 giáp với/cận với/tiếp giáp với/cận kề 1.1.2 ghi lại 1.1.3 chờ đợi 1.1.4 chế ngự/kiềm... -
ひかしぼう
[ 皮下脂肪 ] n lớp mỡ dưới da -
ひかげ
Mục lục 1 [ 日蔭 ] 1.1 / NHẬT ẨM / 1.2 n 1.2.1 bóng 2 [ 日陰 ] 2.1 n 2.1.1 bóng tối/ bóng râm/ bóng mát [ 日蔭 ] / NHẬT ẨM /... -
ひかこうせい
Kỹ thuật [ 被加工性 ] tính gia công [workability] -
ひかいじょうほけん
Mục lục 1 [ 非海上保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm phi hàng hải 2 Kinh tế 2.1 [ 非海上保険 ] 2.1.1 bảo hiểm phi hàng hải [non-maritime... -
ひかいわモード
Tin học [ 非会話モード ] chế độ không tương tác [non-interactive mode] -
ひかり
[ 光 ] n ánh sáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.