- Từ điển Nhật - Việt
ひかりファイバぶんさんがたデータインターフェース
Tin học
[ 光ファイバ分散型データインターフェース ]
công nghệ FDDI [fiber distributed data interface/FDDI]
- Explanation: FDDI là công nghệ mạng cao tốc do ủy ban X3T9.5 của ANSI phát triển. Ban đầu được thiết kế cho cáp quang nhưng ngày nay nó cũng hỗ trợ cáp đồng với khoảng cách ngắn hơn. Chuẩn nầy được dùng phổ biến trên mạng LAN. FDDI có tốc độ 10Mbit/s và dùng đồ hình vòng kép dự phòng, hỗ trợ 500 nút với khoảng cách cực đại 100km. Với khoảng cách nầy FDDI cũng được dùng cho mạng MAN (Metropolitan Area Network).
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひかりファイバー
Kỹ thuật [ 光ファイバー ] sợi quang [optical fiber] Explanation : 光の反射をくり返して情報を伝送していく。材質は石英ガラスを主成分としているものが多い。太さは直径が10ミクロンから数十ミクロンほどである。 -
ひかりファイバケーブル
Tin học [ 光ファイバケーブル ] sợi cáp quang [fibre optic cable] Explanation : Cáp quang sử dụng photon (hạt ánh sáng) để truyền... -
ひかりインタフェース
Tin học [ 光インタフェース ] giao diện quang học [optical interface] -
ひかりをちょうせつする
Kỹ thuật [ 光を調節する ] Điều chỉnh ánh sáng -
ひかりもの
Mục lục 1 [ 光り物 ] 1.1 / QUANG VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật phát sáng [ 光り物 ] / QUANG VẬT / n vật phát sáng -
ひかんち
Mục lục 1 [ 避寒地 ] 1.1 / TỴ HÀN ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 nơi trú đông [ 避寒地 ] / TỴ HÀN ĐỊA / n nơi trú đông -
ひかんてき
Mục lục 1 [ 悲観的 ] 1.1 n 1.1.1 bi quan 1.2 adj-na 1.2.1 mang tính bi quan [ 悲観的 ] n bi quan adj-na mang tính bi quan -
ひかんぜいしょうへき
Mục lục 1 [ 非関税障壁 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào phi thuế quan 2 Kinh tế 2.1 [ 非関税障壁 ] 2.1.1 hàng rào phi thuế quan [non-tariff... -
ひかんする
[ 悲観する ] n nản lòng -
ひかんりかいほうがたシステム
Tin học [ 被管理開放型システム ] hệ thống mở bị quản lý [managed open system] -
ひかんりシステム
Tin học [ 被管理システム ] hệ thống bị quản lý [managed (open) system] -
ひかんろん
Mục lục 1 [ 悲観論 ] 1.1 / BI QUAN LUẬN / 1.2 n 1.2.1 Tính bi quan [ 悲観論 ] / BI QUAN LUẬN / n Tính bi quan -
ひかんろんしゃ
Mục lục 1 [ 悲観論者 ] 1.1 / BI QUAN LUẬN GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Kẻ bi quan [ 悲観論者 ] / BI QUAN LUẬN GIẢ / n Kẻ bi quan -
ひかる
Mục lục 1 [ 光る ] 1.1 n 1.1.1 bóng 1.2 v5r 1.2.1 sáng/tỏa sáng/phát sáng/chiếu sáng 1.3 v5r 1.3.1 soi sáng [ 光る ] n bóng v5r sáng/tỏa... -
ひせき
Mục lục 1 [ 碑石 ] 1.1 / BI THẠCH / 1.2 n 1.2.1 bia đá [ 碑石 ] / BI THẠCH / n bia đá -
ひせっさくかこう
Kỹ thuật [ 非切削加工 ] sự gia công không cắt gọt [noncutting process] -
ひせいそくぎょうれつ
Tin học [ 非正則行列 ] ma trận đơn [singular matrix] -
ひせいふそしき
Mục lục 1 [ 非政府組織 ] 1.1 / PHI CHÍNH PHỦ TỔ CHỨC / 1.2 n 1.2.1 tổ chức phi chính phủ [ 非政府組織 ] / PHI CHÍNH PHỦ... -
ひせいすうち
Tin học [ 非整数値 ] giá trị không phải kiểu nguyên [non-integer value] -
ひせん
Mục lục 1 [ 飛泉 ] 1.1 / PHI TUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Thác nước [ 飛泉 ] / PHI TUYỀN / n Thác nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.