- Từ điển Nhật - Việt
ひきねれーと
Xem thêm các từ khác
-
ひきのばす
Mục lục 1 [ 引き延す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo dài 2 [ 引き延ばす ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo dài 3 [ 引き伸す ] 3.1 v5s 3.1.1 kéo giãn 4 [ 引き伸ばす... -
ひきはなす
Mục lục 1 [ 引き離す ] 1.1 v5s 1.1.1 kéo tách ra 2 [ 引離す ] 2.1 v5s 2.1.1 kéo tách ra [ 引き離す ] v5s kéo tách ra (人)をテレビの前から引き離す :kéo... -
ひきまく
[ 引き巻く ] v1 lôi cuốn -
ひきがね
Mục lục 1 [ 引き金 ] 1.1 n 1.1.1 cò súng 2 [ 引金 ] 2.1 n 2.1.1 cò súng [ 引き金 ] n cò súng 内部引き金 :cò súng bên trong... -
ひきがねをゆうちする
Kinh tế [ 引き金を誘致する ] Thu hút vốn [To Attract capital] -
ひきがえる
Mục lục 1 [ 蟇蛙 ] 1.1 / MÔ OA / 1.2 n 1.2.1 Con cóc [ 蟇蛙 ] / MÔ OA / n Con cóc -
ひきざん
Mục lục 1 [ 引き算 ] 1.1 n 1.1.1 phép trừ 2 [ 引算 ] 2.1 n 2.1.1 phép trừ 3 Kỹ thuật 3.1 [ 引算 ] 3.1.1 tính trừ [Subtraction]... -
ひきしお
Mục lục 1 [ 引き潮 ] 1.1 / DẪN TRIỀU / 1.2 n 1.2.1 thủy triều xuống 2 [ 引潮 ] 2.1 / DẪN TRIỀU / 2.2 n 2.2.1 thủy triều xuống... -
ひきしまる
Mục lục 1 [ 引き締まる ] 1.1 v5r 1.1.1 chắc lại/căng thẳng/ cứng đờ 2 [ 引き締る ] 2.1 v5r 2.1.1 chắc lại/căng thẳng [... -
ひきしめ
Mục lục 1 [ 引き締め ] 1.1 n 1.1.1 tiết kiệm/co chặt lại/ thắt chặt 2 [ 引締め ] 2.1 n 2.1.1 thắt chặt lại [ 引き締め... -
ひきしめる
Mục lục 1 [ 引き締める ] 1.1 n 1.1.1 buộc thắt 1.2 v1 1.2.1 tiết kiệm/co chặt lại/trừ bớt/rút bớt 2 [ 引締める ] 2.1 v1... -
ひきげき
Mục lục 1 [ 悲喜劇 ] 1.1 / BI HỶ KỊCH / 1.2 n 1.2.1 bi hài kịch [ 悲喜劇 ] / BI HỶ KỊCH / n bi hài kịch -
ひきあてきん
Kinh tế [ 引当金 ] Dự trữ triết khấu Explanation : 企業会計において、将来特定の費用や損失があらかじめ見積もることができる場合に、その期に損金として計上が認められる金。退職給与引当金・貸倒引当金など。 -
ひきあてがく
Kinh tế [ 引き当て額 ] khoản dự trữ [reserve amount] Category : Tài chính [財政] -
ひきあみ
Mục lục 1 [ 引き網 ] 1.1 / DẪN VÕNG / 1.2 n 1.2.1 lưới kéo [ 引き網 ] / DẪN VÕNG / n lưới kéo (地)引き網で魚を捕る :bắt... -
ひきあげ
Mục lục 1 [ 引き上げ ] 1.1 n 1.1.1 nâng giá/đề bạt 2 [ 引き揚げ ] 2.1 n 2.1.1 nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu... -
ひきあげる
Mục lục 1 [ 引き上げる ] 1.1 v1 1.1.1 nâng giá/đề bạt 2 [ 引上げる ] 2.1 v1 2.1.1 nâng giá/đề bạt [ 引き上げる ] v1 nâng... -
ひきあい
Mục lục 1 [ 引合 ] 1.1 n 1.1.1 hỏi hàng 1.1.2 hỏi giá 2 Kinh tế 2.1 [ 引き合い ] 2.1.1 yêu cầu/hỏi hàng (từ phía khách hàng)... -
ひきあいぎょく
Kinh tế [ 引き合い玉 ] các chứng khoán có thể mua bán được [securities on hand for trading] Category : Tài chính [財政] -
ひきあいじょう
Kinh tế [ 引合状 ] thư hỏi giá/thư hỏi hàng [letter of inquiry enquiry] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.