- Từ điển Nhật - Việt
ひくいゆうせんじゅんい
Xem thêm các từ khác
-
ひくめる
[ 低める ] v1 làm cho thấp 経済摩擦が政治問題へ発展する可能性を低める :giảm khả năng phát triển của xung đột... -
ひくれーむにん
Kinh tế [ 被クレーム人 ] người bị khiếu nại [claimee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひぐれ
[ 日暮れ ] n lúc chạng vạng/lúc chiều tà/lúc xế tà/khi về chiều/lúc mặt trời lặn -
ひぐんじちく
[ 非軍事地区 ] n khu phi quân sự -
ひそ
Mục lục 1 [ 砒素 ] 1.1 adj-na 1.1.1 thạch tím 2 [ 砒素 ] 2.1 / PHÊ TỐ / 2.2 n 2.2.1 Thạch tín/Asen [ 砒素 ] adj-na thạch tím [ 砒素... -
ひそひそ
adv khe khẽ/thì thầm/rón rén -
ひそひそと
Mục lục 1 adv 1.1 rù rì 2 adv 2.1 se sẽ adv rù rì adv se sẽ -
ひそひそはなしをする
[ ひそひそ話をする ] exp xì xào -
ひそひそ話をする
[ ひそひそはなしをする ] exp xì xào -
ひそうのけん
Mục lục 1 [ 皮相の見 ] 1.1 / BÌ TƯƠNG KIẾN / 1.2 n 1.2.1 cái nhìn nông cạn/cái nhìn hời hợt [ 皮相の見 ] / BÌ TƯƠNG KIẾN... -
ひそか
Mục lục 1 [ 秘か ] 1.1 / BÍ / 1.2 adj-na 1.2.1 Bí mật/riêng tư/lén lút 2 [ 密か ] 2.1 n 2.1.1 sự thầm kín/sự bí mật 2.2 adj-na... -
ひそかに
Mục lục 1 [ 窃かに ] 1.1 / THIẾT / 1.2 adv 1.2.1 một cách bí mật 2 [ 秘かに ] 2.1 / BÍ / 2.2 adv 2.2.1 một cách bí mật 3 [ 密かに... -
ひそかにあいする
[ ひそかに愛する ] exp thầm yêu -
ひそかに愛する
[ ひそかにあいする ] exp thầm yêu -
ひそむ
Mục lục 1 [ 潜む ] 1.1 v5m 1.1.1 nằm ngủ/nằm im lìm 1.1.2 dung thân 1.1.3 ẩn núp/trốn/ẩn giấu [ 潜む ] v5m nằm ngủ/nằm im... -
ひだ
Mục lục 1 adv 1.1 nếp 2 adv 2.1 ngấn adv nếp adv ngấn -
ひだり
Mục lục 1 [ 左 ] 1.1 n 1.1.1 trái 1.1.2 tả 1.1.3 bên trái [ 左 ] n trái tả bên trái -
ひだりきき
Mục lục 1 [ 左利き ] 1.1 n 1.1.1 sự thuận tay trái/thuận tay trái 1.1.2 sự thuận tay trái/người thuận tay trái [ 左利き ]... -
ひだりそろえ
Tin học [ 左揃え ] căn lề trái [left-justification (vs)] -
ひだりだいかっこ
Mục lục 1 [ 左大括弧 ] 1.1 / TẢ ĐẠI QUÁT HỒ / 1.2 n 1.2.1 ngoặc vuông mở 2 Tin học 2.1 [ 左大括弧 ] 2.1.1 dấu ngoặc mở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.