- Từ điển Nhật - Việt
ひこうかんせい
Kinh tế
[ 非交換性 ]
tính không thể chuyển đổi (tiền tệ) [inconvertibility]
- Category: Tiền tệ [通貨]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひごしゃ
[ 庇護者 ] n ông bàu -
ひごうのし
Mục lục 1 [ 非業の死 ] 1.1 / PHI NGHIỆP TỬ / 1.2 n 1.2.1 cái chết không tự nhiên/cái chết bất bình thường [ 非業の死 ]... -
ひごうほう
Mục lục 1 [ 非合法 ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 không hợp pháp/phi pháp 1.2 n 1.2.1 sự không hợp pháp/sự phi pháp [ 非合法 ] adj-na,... -
ひごうり
Mục lục 1 [ 非合理 ] 1.1 / PHI HỢP LÝ / 1.2 adj-na 1.2.1 không lôgíc 1.3 n 1.3.1 Tính không lôgíc [ 非合理 ] / PHI HỢP LÝ / adj-na... -
ひごうりてき
Mục lục 1 [ 非合理的 ] 1.1 / PHI HỢP LÝ ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 Phi lý [ 非合理的 ] / PHI HỢP LÝ ĐÍCH / adj-na Phi lý -
ひごする
[ 庇護する ] n bàu chủ -
ひごろ
Mục lục 1 [ 日ごろ ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 thông thường/thường thường 2 [ 日頃 ] 2.1 / NHẬT KHOẢNH / 2.2 n-adv 2.2.1 thông thường/thường... -
ひい
Mục lục 1 [ 非違 ] 1.1 / PHI VI / 1.2 n 1.2.1 Sự bất hợp pháp [ 非違 ] / PHI VI / n Sự bất hợp pháp -
ひいおばあさん
[ 曾御祖母さん ] n cụ bà -
ひいおじいさん
[ 曾お祖父さん ] n cụ ông -
ひいずるくに
Mục lục 1 [ 日出ずる国 ] 1.1 / NHẬT XUẤT QUỐC / 1.2 n 1.2.1 đất nước Mặt trời mọc [ 日出ずる国 ] / NHẬT XUẤT QUỐC... -
ひいき
[ 贔屓 ] n sự hay lui tới của những khách hàng quen ご贔屓にしていただいているお客様には、さらに割引してご提供させていただきます。:... -
ひいく
Mục lục 1 [ 肥育 ] 1.1 v5s 1.1.1 bụ 2 [ 肥育 ] 2.1 / PHÌ DỤC / 2.2 n 2.2.1 sự béo ra 3 [ 肥育する ] 3.1 / PHÌ DỤC / 3.2 vs 3.2.1... -
ひいくする
Mục lục 1 [ 肥育する ] 1.1 vs 1.1.1 bụ sữa 1.1.2 bụ bẫm [ 肥育する ] vs bụ sữa bụ bẫm -
ひいちにちと
Mục lục 1 [ 日一日と ] 1.1 / NHẬT NHẤT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 ngày lại ngày [ 日一日と ] / NHẬT NHẤT NHẬT / n ngày lại ngày... -
ひいでた
[ 秀でた ] n đĩnh đạc -
ひいでる
[ 秀でる ] v1 xuất sắc/vượt trội 一芸に秀でている :Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật 語学に秀でる :Xuất... -
ひいばば
Mục lục 1 [ 曾祖母 ] 1.1 / TẰNG TỔ MẪU / 1.2 n 1.2.1 Bà cố [ 曾祖母 ] / TẰNG TỔ MẪU / n Bà cố -
ひいまご
Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 Chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n Chắt -
ひいじじ
Mục lục 1 [ 曾祖父 ] 1.1 / TẰNG TỔ PHỤ / 1.2 n 1.2.1 Ông cố [ 曾祖父 ] / TẰNG TỔ PHỤ / n Ông cố
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.