- Từ điển Nhật - Việt
ひじょうにたかい
Mục lục |
[ 非常に高い ]
adv
rất cao
[ 非情に高い ]
n
chót vót
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひじょうにきれいである
[ 非常にきれいである ] adv rất đẹp -
ひじょうにとおい
Mục lục 1 [ 非常に遠い ] 1.1 adv 1.1.1 xa vời 1.1.2 xa tít [ 非常に遠い ] adv xa vời xa tít -
ひじょうにはやい
[ 非常に速い ] adv rất nhanh -
ひじょうにしずかになる
[ 非常に静かになる ] adv im phắc -
ひじょうにうつくしい
[ 非常に美しい ] adv rất đẹp -
ひじょうにさいある
[ 非常に差異ある ] adv khác xa -
ひじょうにさむい
[ 非常に寒い ] adv lạnh giá -
ひじょうにかなしい
[ 非常に悲しい ] adv buồn tênh -
ひじょうによい
[ 非常に良い ] adv rất tốt -
ひじょうによろこぶ
[ 非常に喜ぶ ] adv rất vui mừng -
ひじょうじたい
[ 非常事態 ] n trạng thái khẩn cấp -
ひじょうじたいたいしょけいかく
Mục lục 1 [ 非常事態対処計画 ] 1.1 / PHI THƯỜNG SỰ THÁI ĐỐI XỬ KẾ HỌA / 1.2 n 1.2.1 Kế hoạch xử lý lỗi bất thường... -
ひじょうじょうしょうけん
Mục lục 1 [ 非上場証券 ] 1.1 n 1.1.1 chứng khoán không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場証券 ] 2.1.1 chứng khoán không yết... -
ひじょうじょうかぶ
Mục lục 1 [ 非上場株 ] 1.1 n 1.1.1 cổ phiếu không yết bảng 2 Kinh tế 2.1 [ 非上場株 ] 2.1.1 cổ phiếu không yết bảng [unlisted... -
ひじょうしき
[ 非常識 ] n sự thiếu tri giác -
ひじょうしきしゃ
[ 非常識者 ] n dở người -
ひじょうせん
Mục lục 1 [ 非常線 ] 1.1 / PHI THƯỜNG TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 rào ngăn của cảnh sát [ 非常線 ] / PHI THƯỜNG TUYẾN / n rào ngăn... -
ひじょうすう
Mục lục 1 [ 被乗数 ] 1.1 / BỊ THỪA SỐ / 1.2 n 1.2.1 Số bị nhân 2 Tin học 2.1 [ 被乗数 ] 2.1.1 số bị nhân [multiplicand] [ 被乗数... -
ひじょうブレーキ
Mục lục 1 [ 非常ブレーキ ] 1.1 / PHI THƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 phanh khẩn cấp 2 Kỹ thuật 2.1 [ 非常ブレーキ ] 2.1.1 phanh khẩn... -
ひじょうようとりだしホール
Tin học [ 非常用取り出しホール ] khe đẩy ra khẩn gấp [emergency eject hole]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.