- Từ điển Nhật - Việt
ひせんけい
Xem thêm các từ khác
-
ひせんけいけいかくほう
Tin học [ 非線形計画法 ] lập trình phi tuyến [non-linear programming] -
ひすい
Mục lục 1 [ 翡翠 ] 1.1 / PHỈ THÚY / 1.2 n 1.2.1 Chim bói cá [ 翡翠 ] / PHỈ THÚY / n Chim bói cá -
ひすいいろ
Mục lục 1 [ 翡翠色 ] 1.1 / PHỈ THÚY SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh phỉ thúy/màu xanh biếc [ 翡翠色 ] / PHỈ THÚY SẮC / n Màu xanh... -
ひすうえんざんし
Tin học [ 指数演算子 ] toán tử mũ [exponential operator] -
ひリアルタイム
Tin học [ 非リアルタイム ] không phải thời gian thực [non real time] -
ひデスクリプタ
Tin học [ 非デスクリプタ ] không có miêu tả [non-descriptor] -
ひフレームけいしき
Tin học [ 非フレーム形式 ] không có khung [unframed (format)] -
ひり
Mục lục 1 [ 非理 ] 1.1 / PHI LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự vô lý/sự phi lý [ 非理 ] / PHI LÝ / n sự vô lý/sự phi lý -
ひりき
Mục lục 1 [ 非力 ] 1.1 / PHI LỰC / 1.2 adj-na 1.2.1 bất lực [ 非力 ] / PHI LỰC / adj-na bất lực -
ひりつ
Mục lục 1 [ 比率 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ suất 1.1.2 tỉ suất 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比率 ] 2.1.1 tỷ lệ [Ratio] [ 比率 ] n tỷ suất tỉ... -
ひりひり
Mục lục 1 adv 1.1 cay tê tê/cay xè 2 adv 2.1 đau nhói/tê tê adv cay tê tê/cay xè adv đau nhói/tê tê -
ひりょう
Mục lục 1 [ 肥料 ] 1.1 n 1.1.1 phân bón 2 Kỹ thuật 2.1 [ 肥料 ] 2.1.1 phân bón [ 肥料 ] n phân bón Kỹ thuật [ 肥料 ] phân bón... -
ひりょうをやる
[ 肥料をやる ] n bón phân -
ひりゅう
[ 飛竜 ] n thằn lằn bay -
ひりゅうつうてがた
Mục lục 1 [ 非流通手形 ] 1.1 n 1.1.1 hối phiếu không lưu thông 1.1.2 hối phiếu không giao dịch được 2 Kinh tế 2.1 [ 非流通手形... -
ひめ
[ 姫 ] n cô gái quí tộc/tiểu thư お姫様: tiểu thư -
ひめぎみ
[ 姫君 ] n công chúa -
ひめます
Mục lục 1 [ 姫鱒 ] 1.1 / CƠ * / 1.2 n 1.2.1 Cá hồi đỏ [ 姫鱒 ] / CƠ * / n Cá hồi đỏ -
ひめみや
Mục lục 1 [ 姫宮 ] 1.1 / CƠ CUNG / 1.2 n 1.2.1 Công chúa [ 姫宮 ] / CƠ CUNG / n Công chúa -
ひめこまつ
Mục lục 1 [ 姫小松 ] 1.1 / CƠ TIỂU TÙNG / 1.2 n 1.2.1 cây thông con [ 姫小松 ] / CƠ TIỂU TÙNG / n cây thông con
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.