- Từ điển Nhật - Việt
ひつうな
Xem thêm các từ khác
-
ひつうかきん
Kinh tế [ 非通貨金 ] vàng phi tiền tệ [non-monetary gold] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひつめい
[ 筆名 ] n bút danh -
ひつよう
Mục lục 1 [ 必要 ] 1.1 n 1.1.1 điều tất yếu 1.2 adj-na 1.2.1 tất yếu [ 必要 ] n điều tất yếu adj-na tất yếu -
ひつような
Mục lục 1 [ 必要な ] 1.1 adj-na 1.1.1 cần thiết 1.1.2 cần dùng [ 必要な ] adj-na cần thiết cần dùng -
ひつようなとき
[ 必要な時 ] n khi cần -
ひつようならば
Mục lục 1 [ 必要ならば ] 1.1 / TẤT YẾU / 1.2 n 1.2.1 Nếu cần thiết [ 必要ならば ] / TẤT YẾU / n Nếu cần thiết -
ひつようにおうじて
Mục lục 1 [ 必要に応じて ] 1.1 / TẤT YẾU ỨNG / 1.2 adv 1.2.1 khi cần thiết [ 必要に応じて ] / TẤT YẾU ỨNG / adv khi cần... -
ひつようははつめいのはは
Mục lục 1 [ 必要は発明の母 ] 1.1 / TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU / 1.2 exp 1.2.1 Nhu cầu là mẹ của phát minh [ 必要は発明の母... -
ひつようひん
Mục lục 1 [ 必要品 ] 1.1 / TẤT YẾU PHẨM / 1.2 n 1.2.1 nhu yếu phẩm [ 必要品 ] / TẤT YẾU PHẨM / n nhu yếu phẩm -
ひつようがある
[ 必要がある ] adj-na cần -
ひつようじょうけん
Mục lục 1 [ 必要条件 ] 1.1 / TẤT YẾU ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện cần 2 Tin học 2.1 [ 必要条件 ] 2.1.1 các điều... -
ひつようじゅうぶんじょうけん
Mục lục 1 [ 必要十分条件 ] 1.1 / TẤT YẾU THẬP PHÂN ĐIỀU KIỆN / 1.2 n 1.2.1 Điều kiện cần và đủ 2 Tin học 2.1 [ 必要十分条件... -
ひつようご
Tin học [ 必要語 ] từ khoá [key word] Explanation : Trong các ngôn ngữ lập trình (bao gồm cả ngôn ngữ lệnh phần mềm), đây... -
ひつよううんてんしきんげっしょうばいりつ
Kinh tế [ 必要運転資金月商倍率 ] Tỉ lệ doanh thu tháng trên vốn lưu động bắt buộc -
ひつようせい
Mục lục 1 [ 必要性 ] 1.1 / TẤT YẾU TÍNH / 1.2 n 1.2.1 tính tất yếu [ 必要性 ] / TẤT YẾU TÍNH / n tính tất yếu -
ひづけ
Mục lục 1 [ 日付 ] 1.1 n 1.1.1 ngày tháng 2 [ 日付 ] 2.1 / NHẬT PHÓ / 2.2 n 2.2.1 sự ghi ngày tháng/sự đề ngày tháng 3 [ 日付け... -
ひづけごばらい
Kinh tế [ 日付後払い ] từ sau ngày ký phát [after date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひづけごばらいてがた
Kinh tế [ 日付後払い手形 ] hối phiếu từ sau ngày ký phát [bill (of exchange ) after date] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひづめ
[ 蹄 ] n móng vuốt 蹄が割れていない: móng không chia 蹄でかく :cào bằng móng vuốt 蹄割れた蹄を持つ動物 :động... -
ひてつきんぞく
Mục lục 1 [ 非鉄金属 ] 1.1 / PHI THIẾT KIM THUỘC / 1.2 n 1.2.1 kim loại ngoài sắt [ 非鉄金属 ] / PHI THIẾT KIM THUỘC / n kim loại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.