- Từ điển Nhật - Việt
ひとまえ
Mục lục |
[ 人前 ]
n
công ty
- 私は人前でスピーチの練習をしたい。 :Tôi muốn luyện tập bài nói của tôi trước mọi người trong công ty.
- 恥ずかしいので、人前でロマンス小説は読まない。 :Tôi không đọc những tiểu thuyết lãng mạn ở công ty bởi vì tôi ngại
công chúng
- その男が人前でとった行動は、まるで野蛮人のようだった :Cách cư xử của anh ta ở nơi công cộng như một kẻ không có văn hóa.
- 人前でスピーチすることを心配しないようにするのは難しい :Việc giữ bình tĩnh khi nói trước công chúng là một việc rất khó.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひとまえで
Mục lục 1 [ 人前で ] 1.1 exp 1.1.1 trong công ty 1.1.2 trong công chúng [ 人前で ] exp trong công ty trong công chúng 人前でたばこを吸う :hút... -
ひとみ
Mục lục 1 [ 瞳 ] 1.1 n 1.1.1 tròng mắt 1.1.2 con ngươi [ 瞳 ] n tròng mắt con ngươi -
ひとみしり
[ 人見知り ] n tính nhút nhát/tính bẽn lẽn/tính e thẹn うわあ!お宅の子、全然人見知りしないのね!! :Tốt lắm,... -
ひとみをこらす
Mục lục 1 [ 瞳を凝らす ] 1.1 / ĐỒNG NGƯNG / 1.2 exp 1.2.1 căng mắt nhìn [ 瞳を凝らす ] / ĐỒNG NGƯNG / exp căng mắt nhìn -
ひとがおおい
Mục lục 1 [ 人が多い ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が多い ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがたりない
[ 人が足りない ] n thiếu người -
ひとがこむ
Mục lục 1 [ 人が込む ] 1.1 n 1.1.1 đông đúc 1.1.2 đông đảo 1.1.3 đông [ 人が込む ] n đông đúc đông đảo đông -
ひとがかく
[ 人が欠く ] n thiếu người -
ひとがら
Mục lục 1 [ 人柄 ] 1.1 n 1.1.1 nhân cách/tính cách 1.1.2 dòng dõi trâm anh/sự quý phái/sự thanh lịch/sự lịch sự 1.1.3 chỉ... -
ひとえ
[ 一重 ] n một lớp 彼は一重の業務用トイレットペーパーを使用していた。 :Anh ta sử dụng giấy toilet loại công... -
ひとえまぶた
[ 一重瞼 ] n một mí -
ひとじち
[ 人質 ] n con tin/người tù 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ :Ngay... -
ひとふさのかみ
Mục lục 1 [ 一房の髪 ] 1.1 / NHẤT PHÒNG PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Một lọn tóc [ 一房の髪 ] / NHẤT PHÒNG PHÁT / n Một lọn tóc 一房の髪の毛 :lọn... -
ひとざとはなれた
Mục lục 1 [ 人里離れた ] 1.1 / NHÂN LÝ LY / 1.2 n 1.2.1 sự cách biệt (nơi chỗ) [ 人里離れた ] / NHÂN LÝ LY / n sự cách biệt... -
ひとしお
Mục lục 1 [ 一塩 ] 1.1 / NHẤT DIÊM / 1.2 n 1.2.1 được ướp muối nhạt [ 一塩 ] / NHẤT DIÊM / n được ướp muối nhạt -
ひとしきり
Mục lục 1 [ 一頻り ] 1.1 / NHẤT TẦN / 1.2 adv 1.2.1 Một thời gian/ chốc lát [ 一頻り ] / NHẤT TẦN / adv Một thời gian/ chốc... -
ひとしい
Mục lục 1 [ 等しい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ 等しい ] 2.1.1... -
ひとしらみ
Mục lục 1 [ 人虱 ] 1.1 / NHÂN * / 1.2 n 1.2.1 chấy rận (trên cơ thể người) [ 人虱 ] / NHÂN * / n chấy rận (trên cơ thể người) -
ひとあし
[ 一足 ] n một bước 一足お先に失礼します。 :tôi xin đi trước bạn một bước 自分の歩いてきた所を一足ごとに探る :Thăm... -
ひとあめ
[ ひと雨 ] n trận mưa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.