- Từ điển Nhật - Việt
ひなんされる
Xem thêm các từ khác
-
ひなんする
Mục lục 1 [ 非難する ] 1.1 vs 1.1.1 tránh nạn 1.1.2 quở trách 1.1.3 quở 1.1.4 phê phán 1.1.5 oán trách 1.1.6 lên án 1.1.7 khiển... -
ひな鳥
[ ひなどり ] n gà non/chim non -
ひにく
Mục lục 1 [ 皮肉 ] 1.1 adj-na 1.1.1 giễu cợt/châm chọc 1.2 n 1.2.1 sự giễu cợt/sự châm chọc [ 皮肉 ] adj-na giễu cợt/châm... -
ひにち
Mục lục 1 [ 日日 ] 1.1 / NHẬT NHẬT / 1.2 n 1.2.1 số ngày [ 日日 ] / NHẬT NHẬT / n số ngày -
ひにひに
[ 日に日に ] adv ngày lại ngày/hàng ngày コンピュータの演算処理装置は日に日に速度が増し、値段も安くなっている :Thiết... -
ひにかわかす
[ 日に乾かす ] n phơi nắng -
ひにん
Mục lục 1 [ 否認 ] 1.1 n 1.1.1 sự phủ nhận 2 [ 否認する ] 2.1 vs 2.1.1 phủ nhận 3 [ 避妊 ] 3.1 n 3.1.1 sự tránh thai 4 Tin học... -
ひにんきぐ
[ 避妊器具 ] n biện pháp tránh thai -
ひにんほう
Mục lục 1 [ 避妊法 ] 1.1 / TỴ NHÂM PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp tránh thai [ 避妊法 ] / TỴ NHÂM PHÁP / n phương pháp tránh... -
ひにんじっこうりつ
[ 避妊実行率 ] n tỷ lệ sử dụng tránh thai -
ひにんじょう
Mục lục 1 [ 非人情 ] 1.1 / PHI NHÂN TÌNH / 1.2 adj-na 1.2.1 Nhẫn tâm/vô nhân đạo/sắt đá 1.3 n 1.3.1 sự nhẫn tâm/sự vô nhân... -
ひにんしゅじゅつ
[ 避妊手術 ] n đình sản/triệt sản -
ひにんげんてき
[ 非人間的 ] adj mất tính người/phi nhân tính -
ひにんする
[ 避妊する ] vs tránh thai -
ひにんやく
Mục lục 1 [ 避妊薬 ] 1.1 / TỴ NHÂM DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 thuốc ngừa thai/thuốc tránh thai [ 避妊薬 ] / TỴ NHÂM DƯỢC / n thuốc... -
ひにょうき
[ 泌尿器 ] n cơ quan đường tiết niệu -
ひにょうきか
[ 泌尿器科 ] n khoa tiết niệu -
ひねくれおんな
[ ひねくれ女 ] n yêu phụ -
ひねくれ女
[ ひねくれおんな ] n yêu phụ -
ひねつ
Mục lục 1 [ 比熱 ] 1.1 / TỶ NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 nhiệt dung riêng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 比熱 ] 2.1.1 tỷ nhiệt [specific heat] [ 比熱...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.