- Từ điển Nhật - Việt
ひびの切れた
Xem thêm các từ khác
-
ひびがはいる
[ ひびが入る ] n nứt -
ひびが入る
[ ひびがはいる ] n nứt -
ひびわれ
Mục lục 1 [ ひび割れ ] 1.1 n 1.1.1 vết nẻ/khe nứt/chỗ rạn 2 [ 罅割れ ] 2.1 / HÁ CÁT / 2.2 n 2.2.1 sự rạn nứt [ ひび割れ... -
ひびやき
Mục lục 1 [ 罅焼き ] 1.1 / HÁ THIÊU / 1.2 n 1.2.1 sứ men rạn [ 罅焼き ] / HÁ THIÊU / n sứ men rạn -
ひび割れ
[ ひびわれ ] n vết nẻ/khe nứt/chỗ rạn -
ひぶくれ
Mục lục 1 [ 火ぶくれ ] 1.1 n 1.1.1 phòng lủa 1.1.2 phỏng 2 [ 火脹れ ] 2.1 / HỎA TRƯỚNG / 2.2 n 2.2.1 vết bỏng rộp 3 Kỹ thuật... -
ひぶそう
Mục lục 1 [ 非武装 ] 1.1 / PHI VŨ TRANG / 1.2 n 1.2.1 Sự phi quân sự/sự phi vũ trang [ 非武装 ] / PHI VŨ TRANG / n Sự phi quân sự/sự... -
ひぶそうちたい
[ 非武装地帯 ] n Khu Phi quân sự -
ひぶそうちゅうりつ
Mục lục 1 [ 非武装中立 ] 1.1 / PHI VŨ TRANG TRUNG LẬP / 1.2 n 1.2.1 sự trung lập phi vũ trang [ 非武装中立 ] / PHI VŨ TRANG TRUNG... -
ひぶん
[ 碑文 ] n văn bia -
ひへい
Mục lục 1 [ 疲弊 ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi cực độ 1.1.2 bệnh do mệt mỏi [ 疲弊 ] n sự mệt mỏi cực độ bệnh do mệt... -
ひへんかん
Mục lục 1 [ 非変換 ] 1.1 / PHI BIẾN HOÁN / 1.2 n 1.2.1 Không chuyển đổi [ 非変換 ] / PHI BIẾN HOÁN / n Không chuyển đổi -
ひほしょうにん
[ 被保証人 ] n người được đảm bảo -
ひほしょうしゃ
Kinh tế [ 被保証者 ] người được bảo đảm [guarantee/warrantee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひほけんぶつ
Mục lục 1 [ 被保険物 ] 1.1 / BỊ BẢO HIỂM VẬT / 1.2 n 1.2.1 vật được bảo hiểm [ 被保険物 ] / BỊ BẢO HIỂM VẬT / n vật... -
ひほけんしゃ
Mục lục 1 [ 被保険者 ] 1.1 / BỊ BẢO HIỂM GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người được bảo hiểm 2 Kinh tế 2.1 [ 被保険者 ] 2.1.1 người... -
ひほごりょういき
Tin học [ 非保護領域 ] vùng không được bảo vệ [unprotected area] -
ひほう
Mục lục 1 [ 悲報 ] 1.1 / BI BÁO / 1.2 n 1.2.1 tin buồn [ 悲報 ] / BI BÁO / n tin buồn -
ひぼうする
Mục lục 1 [ 誹謗する ] 1.1 n 1.1.1 vu khống 1.1.2 đổ oan 1.1.3 báng bổ [ 誹謗する ] n vu khống đổ oan báng bổ -
ひぼん
Mục lục 1 [ 非凡 ] 1.1 / PHI PHÀM / 1.2 n 1.2.1 sự thần kỳ/sự phi phàm 1.3 adj-na 1.3.1 Thần kỳ/phi phàm [ 非凡 ] / PHI PHÀM /...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.