- Từ điển Nhật - Việt
ひまな
Xem thêm các từ khác
-
ひまなとき
Mục lục 1 [ 暇な時 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian rỗi/khi rảnh 1.1.2 lúc rỗi [ 暇な時 ] n thời gian rỗi/khi rảnh lúc rỗi -
ひましに
Mục lục 1 [ 日ましに ] 1.1 n 1.1.1 càng ngày càng... 2 [ 日増しに ] 2.1 adv 2.1.1 ngày ngày/ngày càng ngày [ 日ましに ] n càng... -
ひましにぞうかする
[ 日ましに増加する ] n càng ngày càng tăng -
ひましにはってんする
[ 日ましに発展する ] n càng ngày càng phát triển -
ひまご
Mục lục 1 [ 曽孫 ] 1.1 / TẰNG TÔN / 1.2 n 1.2.1 chắt [ 曽孫 ] / TẰNG TÔN / n chắt -
ひまわり
Mục lục 1 [ 向日葵 ] 1.1 / HƯỚNG NHẬT QUỲ / 1.2 n 1.2.1 Hoa hướng dương [ 向日葵 ] / HƯỚNG NHẬT QUỲ / n Hoa hướng dương -
ひまん
Mục lục 1 [ 肥満 ] 1.1 n 1.1.1 béo 2 [ 肥満する ] 2.1 vs 2.1.1 béo [ 肥満 ] n béo [ 肥満する ] vs béo -
ひまんじ
Mục lục 1 [ 肥満児 ] 1.1 / PHÌ MÃN NHI / 1.2 n 1.2.1 trẻ béo phì [ 肥満児 ] / PHÌ MÃN NHI / n trẻ béo phì -
ひまんした
[ 肥満した ] n phì nộn -
ひまんしょう
Mục lục 1 [ 肥満症 ] 1.1 / PHÌ MÃN CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng béo phì [ 肥満症 ] / PHÌ MÃN CHỨNG / n chứng béo phì -
ひみず
Mục lục 1 [ 火水 ] 1.1 / HỎA THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước và lửa [ 火水 ] / HỎA THỦY / n nước và lửa -
ひみつ
Mục lục 1 [ 秘密 ] 1.1 n 1.1.1 bí mật 1.1.2 bí ẩn 1.2 adj-na 1.2.1 có tính bí mật 1.3 adj-na 1.3.1 diệu [ 秘密 ] n bí mật bí ẩn... -
ひみつつうほう
[ 秘密通報 ] n mật tín -
ひみつとうひょう
Mục lục 1 [ 秘密投票 ] 1.1 n 1.1.1 mật phiếu 2 [ 秘密投票 ] 2.1 / BÍ MẬT ĐẦU PHIẾU / 2.2 n 2.2.1 sự bỏ phiếu kín [ 秘密投票... -
ひみつどひょうじ
Tin học [ 秘密度表示 ] dấu hiệu phân biệt [sensitivity indication] -
ひみつな
Mục lục 1 [ 秘密な ] 1.1 adj-na 1.1.1 kín đáo 1.1.2 kín [ 秘密な ] adj-na kín đáo kín -
ひみつに
[ 秘密に ] adj-na giấm giúi -
ひみつになる
[ 秘密になる ] adj-na giữ kín -
ひみつにんむ
[ 秘密任務 ] n mật vụ -
ひみつじけん
[ 秘密事件 ] n mật vụ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.