- Từ điển Nhật - Việt
ひょうじゅんきほう
Xem thêm các từ khác
-
ひょうじゅんてき
Mục lục 1 [ 標準的 ] 1.1 n 1.1.1 khuôn khổ 2 Tin học 2.1 [ 標準的 ] 2.1.1 chuẩn [standard/standardized] [ 標準的 ] n khuôn khổ Tin... -
ひょうじゅんとくてん
Kỹ thuật [ 標準得点 ] điểm chuẩn [standard score] -
ひょうじゅんにゅうりょく
Tin học [ 標準入力 ] thiết bị vào chuẩn [stdin/standard input device] -
ひょうじゅんひんしつ
Mục lục 1 [ 標準品質 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ 標準品質 ] 2.1.1 phẩm chất tiêu chuẩn [standard quality]... -
ひょうじゅんぶつばいばい
Mục lục 1 [ 標準物売買 ] 1.1 n 1.1.1 bán theo tiêu chuẩn 2 Kinh tế 2.1 [ 標準物売買 ] 2.1.1 bán theo tiêu chuẩn [sale by standard]... -
ひょうじゅんへいさ
Kỹ thuật [ 標準偏差 ] độ lệch tiêu chuẩn [standard deviation, S.D.] -
ひょうじゅんへんさ
Mục lục 1 [ 標準偏差 ] 1.1 / TIÊU CHUẨN THIÊN SAI / 1.2 n 1.2.1 Sự lệch chuẩn (sd) 2 Kinh tế 2.1 [ 標準偏差 ] 2.1.1 độ lệch... -
ひょうじゅんみほん
Mục lục 1 [ 標準見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu tiêu chuẩn 1.1.2 mẫu tiêu biểu 2 Kinh tế 2.1 [ 標準見本 ] 2.1.1 mẫu tiêu chuẩn/mẫu... -
ひょうじゅんじ
Mục lục 1 [ 標準時 ] 1.1 / TIÊU CHUẨN THỜI / 1.2 n 1.2.1 Thời gian tiêu chuẩn [ 標準時 ] / TIÊU CHUẨN THỜI / n Thời gian tiêu... -
ひょうじゅんしゅつりょく
Tin học [ 標準出力 ] thiết bị ra chuẩn [stdout/standard output device] -
ひょうじゅんけいしき
Kinh tế [ 標準形式 ] mẫu (đơn, tờ khai, hợp đồng) [standard form] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひょうじゅんこくさいぼうえきぶんるいかもく
Kinh tế [ 標準国際貿易分類科目 ] danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế [standard international trade classification] Category : Ngoại... -
ひょうじゅんご
[ 標準語 ] n, obs ngôn ngữ tiêu chuẩn/chuẩn ngữ 標準語教育 :nền giáo dục chuẩn ngữ 標準語法 :phương pháp chuẩn... -
ひょうじゅんごさ
Kỹ thuật [ 標準誤差 ] độ sai tiêu chuẩn [standard error] -
ひょうじゅんか
Mục lục 1 [ 標準化 ] 1.1 / TIÊU CHUẨN HÓA / 1.2 n 1.2.1 Sự tiêu chuẩn hóa 2 Kinh tế 2.1 [ 標準化 ] 2.1.1 sự tiêu chuẩn hoá... -
ひょうじゅんかだんたい
Tin học [ 標準化団体 ] tổ chức tiêu chuẩn [standards organization/standards body] -
ひょうじゅんせいきぶんぷ
Tin học [ 標準正規分布 ] phân bố chuẩn/phân bố chính tắc [standard normal distribution/z-distribution] -
ひょうじゅんモジュール
Tin học [ 標準モジュール ] mô đun chuẩn [standard module] -
ひょうじゅんライブラリ
Tin học [ 標準ライブラリ ] thư viện chuẩn [standard library] -
ひょうじゅんデータけいしき
Tin học [ 標準データ形式 ] định dạng dữ liệu chuẩn [standard data format]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.