- Từ điển Nhật - Việt
ひょうじゅんようし
Mục lục |
[ 標準用紙 ]
n
mẫu đơn
Kinh tế
[ 標準用紙 ]
mẫu (đơn, tờ khai, hợp đồng) [standard form]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひょうじゅんようせんけいやく
Mục lục 1 [ 標準用船契約 ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu 2 Kinh tế 2.1 [ 標準用船契約 ] 2.1.1 hợp đồng thuê tàu mẫu... -
ひょうじゅん はんしゃけいすうち
Kỹ thuật [ 標準反射係数値 ] hệ số phản xạ thông thường -
ひょうざん
Mục lục 1 [ 氷山 ] 1.1 n 1.1.1 núi băng trôi 1.1.2 núi băng [ 氷山 ] n núi băng trôi 氷山と衝突する :va chạm vào núi băng... -
ひょうしぎり
[ 拍子切り ] n cắt vừa và dài -
ひょうしぬけ
Mục lục 1 [ 拍子抜け ] 1.1 / PHÁCH TỬ BẠT / 1.2 n 1.2.1 Sự chán nản [ 拍子抜け ] / PHÁCH TỬ BẠT / n Sự chán nản -
ひょうしゃく
Mục lục 1 [ 氷釈 ] 1.1 / BĂNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tan chảy như nước đá [ 氷釈 ] / BĂNG THÍCH / n sự tan chảy như nước... -
ひょうしょうじょう
[ 表彰状 ] n giấy biểu dương/giấy tuyên dương/ huân chương 大統領の表彰状 :Giấy tuyên dương của Tổng Thống 優勝者に表彰状が授けられた :giấy... -
ひょうけつ
Mục lục 1 [ 氷結 ] 1.1 n 1.1.1 sự đóng băng 2 [ 氷結する ] 2.1 vs 2.1.1 đóng băng 3 [ 表決 ] 3.1 n 3.1.1 biểu quyết [ 氷結 ]... -
ひょうけつけん
Mục lục 1 [ 表決権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền biểu quyết 2 [ 表決権 ] 2.1 / BIỂU QUYẾT QUYỀN / 2.2 n 2.2.1 quyền bỏ phiếu [ 表決権... -
ひょうけつする
Mục lục 1 [ 氷結する ] 1.1 vs 1.1.1 băng giá 1.1.2 băng [ 氷結する ] vs băng giá băng -
ひょうけい
Mục lục 1 [ 表敬 ] 1.1 / BIỂU KÍNH / 1.2 n 1.2.1 Sự lịch sự/sự nhã nhặn/ sự tôn kính [ 表敬 ] / BIỂU KÍNH / n Sự lịch... -
ひょうけいさん
Tin học [ 表計算 ] bảng tính [spread sheet] -
ひょうけいさんプログラム
Tin học [ 表計算プログラム ] chương trình bảng tính [spreadsheet program] -
ひょうけいさんアプリケーション
Tin học [ 表計算アプリケーション ] ứng dụng bảng tính [spread sheet application] -
ひょうけいさんソフト
Tin học [ 表計算ソフト ] chương trình bảng tính [spreadsheet (program)] -
ひょうけんけっかん
Kinh tế [ 表見欠陥 ] khuyết tật dễ thấy/hiện tỳ [apparent defect] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひょうげん
Mục lục 1 [ 氷原 ] 1.1 / BĂNG NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Cánh đồng băng/cánh đồng tuyết 2 [ 表現 ] 2.1 n 2.1.1 từ ngữ 2.1.2 sự biểu... -
ひょうげんほう
Kỹ thuật [ 表現法 ] phương pháp biểu hiên Category : toán học [数学] -
ひょうげんする
[ 表現する ] vs phản ảnh -
ひょうご
Mục lục 1 [ 標語 ] 1.1 n 1.1.1 khẩu hiệu 1.1.2 biểu ngữ [ 標語 ] n khẩu hiệu biểu ngữ 交通安全の標語 :biểu ngữ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.