- Từ điển Nhật - Việt
ひょうほんかていり
Xem thêm các từ khác
-
ひょうほんかんかく
Tin học [ 標本間隔 ] khoảng cách lấy mẫu [sampling interval] -
ひょうまげしけん
Kỹ thuật [ 表曲げ試験 ] thử nghiệm bẻ cong bề mặt [face bend test] -
ひょうが
[ 氷河 ] n băng hà/sông băng 氷河作用 :tác dụng của băng hà 氷河時代 :thời kỳ băng hà -
ひょうがき
Mục lục 1 [ 氷河期 ] 1.1 / BĂNG HÀ KỲ / 1.2 n 1.2.1 kỷ Băng hà/thời kỳ băng hà [ 氷河期 ] / BĂNG HÀ KỲ / n kỷ Băng hà/thời... -
ひょうがじだい
Mục lục 1 [ 氷河時代 ] 1.1 / BĂNG HÀ THỜI ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 kỷ Băng hà [ 氷河時代 ] / BĂNG HÀ THỜI ĐẠI / n kỷ Băng hà... -
ひょうぜん
Mục lục 1 [ 漂然 ] 1.1 n 1.1.1 sự tình cờ/sự ngẫu nhiên/sự vu vơ 1.2 adj-na 1.2.1 tình cờ/ngẫu nhiên/vu vơ [ 漂然 ] n sự... -
ひょうじ
Kỹ thuật [ 表示 ] sự biểu thị/sự sáng đèn [display] -
ひょうじき
Tin học [ 表示器 ] thiết bị hiển thị [display device] -
ひょうじくうかん
Tin học [ 表示空間 ] vùng hiển thị [display space/operating space] -
ひょうじそうち
Tin học [ 表示装置 ] thiết bị hiển thị [display device/graphics device] -
ひょうじそうさたく
Tin học [ 表示操作卓 ] bàn điều khiển hiển thị [display console] -
ひょうじていさい
Tin học [ 表示体裁 ] kiểu trình bày [presentation style] -
ひょうじとう
Mục lục 1 [ 表示灯 ] 1.1 / BIỂU THỊ ĐĂNG / 1.2 n 1.2.1 đèn báo hiệu/đèn tín hiệu 2 Kỹ thuật 2.1 [ 表示灯 ] 2.1.1 đèn chỉ... -
ひょうじとりけし
Tin học [ 表示取消し ] hủy việc gửi bài [unpost] -
ひょうじばいたい
Tin học [ 表示媒体 ] phương tiện trình bày [presentation medium] -
ひょうじばん
[ 表示板 ] n bảng thông báo/bảng chỉ dẫn 時間および料金表示板 :bảng lương và thời gian 取引株価表示板 :bảng... -
ひょうじがぞう
Tin học [ 表示画像 ] hình ảnh màn hình [display image/picture] -
ひょうじしきけいさんき
Tin học [ 表示式計算器 ] máy tính cầm tay hiển thị [display calculator] -
ひょうじしてい
Tin học [ 表示指定 ] gửi dữ liệu/bổ sung dữ liệu/gửi thông báo [post] Explanation : Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây... -
ひょうじしれい
Tin học [ 表示指令 ] lệnh hiển thị [display command/display instruction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.