- Từ điển Nhật - Việt
ひょうめんちょうりょくけい
Xem thêm các từ khác
-
ひょうめんしょり
Kỹ thuật [ 表面処理 ] xử lý bề mặt [surface treatment] Category : sơn [塗装] Explanation : 表面処理とは金属、プラスチックス、セラミックス、ガラスなどの表面に必要とされる金属、有機物、酸化物などを付与する改質技術です。 -
ひょうめんあらさ
Kỹ thuật [ 表面あらさ ] độ nhám bề mặt [surface roughness] -
ひょうめんあらさしけんき
Kỹ thuật [ 表面粗さ試験機 ] máy đo độ nhám [Surface roughness tester] -
ひょうめんせき
Mục lục 1 [ 表面積 ] 1.1 / BIỂU DIỆN TÍCH / 1.2 n 1.2.1 diện tích bề mặt 2 Kỹ thuật 2.1 [ 表面積 ] 2.1.1 diện tích bề mặt... -
ひょうめんをやく
[ 表面を焼く ] n cháy sém -
ひょうろくだま
Mục lục 1 [ 兵六玉 ] 1.1 / BINH LỤC NGỌC / 1.2 n 1.2.1 Người khờ khạo/anh ngốc [ 兵六玉 ] / BINH LỤC NGỌC / n Người khờ... -
ひょうろう
Mục lục 1 [ 漂浪 ] 1.1 / PHIÊU LÃNG / 1.2 n 1.2.1 sự phiêu lãng 2 [ 兵糧 ] 2.1 n 2.1.1 lương của quân đội/lương thảo [ 漂浪... -
ひょうろうまい
Mục lục 1 [ 兵糧米 ] 1.1 / BINH LƯỢNG MỄ / 1.2 n 1.2.1 binh lương [ 兵糧米 ] / BINH LƯỢNG MỄ / n binh lương -
ひょうろん
Mục lục 1 [ 評論 ] 1.1 n 1.1.1 sự bình văn 1.1.2 sự bình luận [ 評論 ] n sự bình văn sự bình luận 一生涯同じ評論を書き続ける :liên... -
ひょうろんか
Mục lục 1 [ 評論家 ] 1.1 / BÌNH LUẬN GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà phê bình [ 評論家 ] / BÌNH LUẬN GIA / n Nhà phê bình 映画評論家 :nhà... -
ひょうようそ
Tin học [ 表要素 ] phần tử của bảng [table element] -
ひょうやっかん
Kinh tế [ 氷約款 ] điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) [ice clause] Category : Hợp đồng thuê tàu [用船契約] -
ひょうやっかん(ようせんけいやく)
[ 氷約款(用船契約) ] n điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) -
ひょうむ
Mục lục 1 [ 氷霧 ] 1.1 / BĂNG VỤ / 1.2 n 1.2.1 Sương băng [ 氷霧 ] / BĂNG VỤ / n Sương băng -
ひょう窃
[ ひょうせつ ] n sự đạo văn/sự lậu văn -
ひょろながい
[ ひょろ長い ] v5k cà khẳng -
ひょろひょろ
adj-na, adv yếu đuối/ẻo lả/mỏng mảnh/dễ vỡ -
ひょろりと
adv dài và mỏng/cao và gầy -
ひょろ長い
[ ひょろながい ] v5k cà khẳng -
ひら
Mục lục 1 [ 平 ] 1.1 n 1.1.1 phổ thông 1.1.2 phiến diện 1.1.3 bằng [ 平 ] n phổ thông 平教師: giáo viên phổ thông phiến diện...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.