- Từ điển Nhật - Việt
ひよりみしゅぎ
Mục lục |
[ 日和見主義 ]
/ NHẬT HÒA KIẾN CHỦ NGHĨA /
n
Chủ nghĩa cơ hội
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひよりげた
Mục lục 1 [ 日和下駄 ] 1.1 / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ / 1.2 n 1.2.1 guốc đi trong thời tiết khô [ 日和下駄 ] / NHẬT HÒA HẠ ĐÀ /... -
ひをおこす
[ 火を起こす ] n thổi lửa -
ひをつける
Mục lục 1 [ 火をつける ] 1.1 n 1.1.1 thắp lửa 1.1.2 nổi lửa 1.1.3 bật lửa [ 火をつける ] n thắp lửa nổi lửa bật lửa -
ひをまちがえる
[ 日を間違える ] n sai ngày -
ひをふきけす
[ 火を吹き消す ] n thổi tắt -
ひをけす
Mục lục 1 [ 火を消す ] 1.1 n 1.1.1 tắt lửa 1.1.2 dập tắt [ 火を消す ] n tắt lửa dập tắt -
ひも
Mục lục 1 [ 紐 ] 1.1 n 1.1.1 sợi dây 1.1.2 dây [ 紐 ] n sợi dây dây -
ひもち
Mục lục 1 [ 火保ち ] 1.1 / HỎA BẢO / 1.2 n 1.2.1 thời gian giữ lửa 2 [ 日保ち ] 2.1 / NHẬT BẢO / 2.2 n 2.2.1 thời gian có thể... -
ひもばし
[ 紐橋 ] n cầu dây -
ひもじい
adj đói/cảm thấy đói -
ひもをのばす
Mục lục 1 [ ひもを伸ばす ] 1.1 n 1.1.1 căng dây 2 [ 紐を伸ばす ] 2.1 n 2.1.1 giăng dây [ ひもを伸ばす ] n căng dây [ 紐を伸ばす... -
ひもを伸ばす
[ ひもをのばす ] n căng dây -
ひん
Mục lục 1 [ 品 ] 1.1 n 1.1.1 vật phẩm/ hàng hoá 1.1.2 quy cách sản phẩm 1.1.3 phong độ [ 品 ] n vật phẩm/ hàng hoá あの店は品数が多いが碌(ろく)な物はない. :Cửa... -
ひんずーきょう
[ ヒンズー教 ] n ấn độ giáo -
ひんきゃく
[ 賓客 ] n khách mời danh dự -
ひんきゅう
Mục lục 1 [ 貧窮 ] 1.1 / BẦN CÙNG / 1.2 n 1.2.1 sự bần cùng/sự nghèo khổ [ 貧窮 ] / BẦN CÙNG / n sự bần cùng/sự nghèo khổ... -
ひんきゅうか
Mục lục 1 [ 貧窮化する ] 1.1 / BẦN CÙNG HÓA / 1.2 vs 1.2.1 bần cùng hóa [ 貧窮化する ] / BẦN CÙNG HÓA / vs bần cùng hóa -
ひんく
Mục lục 1 [ 貧苦 ] 1.1 vs 1.1.1 nghèo khổ 1.1.2 bần khổ 2 [ 貧苦 ] 2.1 / BẦN KHỔ / 2.2 n 2.2.1 sự cơ cực [ 貧苦 ] vs nghèo khổ... -
ひんそう
Mục lục 1 [ 貧相 ] 1.1 adj-na 1.1.1 khí cùng lực kiệt/bần hàn/khô gầy 1.2 n 1.2.1 sự khí cùng lực kiệt/sự bần hàn/sự khô... -
ひんとう
Mục lục 1 [ 品等 ] 1.1 / PHẨM ĐẲNG / 1.2 n 1.2.1 phẩm cấp [ 品等 ] / PHẨM ĐẲNG / n phẩm cấp 品等法 :phương pháp phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.