- Từ điển Nhật - Việt
ひれいしゃくど
Kinh tế
[ 比例尺度 ]
phạm vi tỷ lệ [ratio scale (MKT)]
- Category: Marketing [マーケティング]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひれいすう
[ 比例数 ] n tỷ số -
ひれいわりあてせい
Mục lục 1 [ 比例割当製 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ định ngạch phần trăm 2 Kinh tế 2.1 [ 比例割当制 ] 2.1.1 chế độ địch ngạch... -
ひれん
[ 悲恋 ] n tình yêu mù quáng -
ひゃく
Mục lục 1 [ 百 ] 1.1 num 1.1.1 trăm 1.1.2 một trăm [ 百 ] num trăm một trăm -
ひゃくおく
Mục lục 1 [ 百億 ] 1.1 / BÁCH ỨC / 1.2 n 1.2.1 mười tỷ [ 百億 ] / BÁCH ỨC / n mười tỷ -
ひゃくそつちょう
Mục lục 1 [ 百卒長 ] 1.1 / BÁCH TỐT TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Đại đội trưởng [ 百卒長 ] / BÁCH TỐT TRƯỜNG / n Đại đội trưởng -
ひゃくとおばん
Mục lục 1 [ 110番 ] 1.1 / PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 số 110 [ 110番 ] / PHIÊN / n số 110 110番する:gọi số 110 Ghi chú: số điện... -
ひゃくにちそう
Mục lục 1 [ 百日草 ] 1.1 / BÁCH NHẬT THẢO / 1.2 n 1.2.1 Cây hoa bách nhật/cúc zinnia [ 百日草 ] / BÁCH NHẬT THẢO / n Cây hoa... -
ひゃくにちびょう
[ 百日病 ] n bệnh ho gà -
ひゃくにちぜき
Mục lục 1 [ 百日咳 ] 1.1 / BÁCH NHẬT KHÁI / 1.2 n 1.2.1 Chứng ho gà/ho gà [ 百日咳 ] / BÁCH NHẬT KHÁI / n Chứng ho gà/ho gà -
ひゃくにんりき
Mục lục 1 [ 百人力 ] 1.1 / BÁCH NHÂN LỰC / 1.2 n 1.2.1 Sức mạnh to lớn [ 百人力 ] / BÁCH NHÂN LỰC / n Sức mạnh to lớn -
ひゃくねん
Mục lục 1 [ 百年 ] 1.1 / BÁCH NIÊN / 1.2 n 1.2.1 Thế kỷ/trăm năm [ 百年 ] / BÁCH NIÊN / n Thế kỷ/trăm năm -
ひゃくねんさい
[ 百年祭 ] n lễ kỷ niệm một trăm năm/sự làm lễ kỷ niệm một trăm năm -
ひゃくはちじゅうど
Mục lục 1 [ 百八十度 ] 1.1 / BÁCH BÁT THẬP ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 180 độ/sự thay đổi hoàn toàn/sự quay ngoắt 180 độ [ 百八十度... -
ひゃくばい
Mục lục 1 [ 百倍 ] 1.1 / BÁCH BỘI / 1.2 n 1.2.1 Gấp trăm lần [ 百倍 ] / BÁCH BỘI / n Gấp trăm lần -
ひゃくぶんひ
Mục lục 1 [ 百分比 ] 1.1 / BÁCH PHÂN TỶ / 1.2 n 1.2.1 Phần trăm [ 百分比 ] / BÁCH PHÂN TỶ / n Phần trăm -
ひゃくぶんりつ
Mục lục 1 [ 百分率 ] 1.1 / BÁCH PHÂN XUẤT / 1.2 n 1.2.1 Phần trăm [ 百分率 ] / BÁCH PHÂN XUẤT / n Phần trăm -
ひゃくぶんりつきのう
Tin học [ 百分率機能 ] chức năng phần trăm [percentage function] -
ひゃくへい
Mục lục 1 [ 百弊 ] 1.1 / BÁCH TỆ / 1.2 n 1.2.1 Tất cả các tội lỗi [ 百弊 ] / BÁCH TỆ / n Tất cả các tội lỗi -
ひゃくまん
Mục lục 1 [ 百万 ] 1.1 n 1.1.1 triệu 1.1.2 trăm vạn/một triệu [ 百万 ] n triệu trăm vạn/một triệu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.