- Từ điển Nhật - Việt
ひわだ
Mục lục |
[ 桧皮 ]
/ CỐI BÌ /
n
vỏ cây bách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひわい
Mục lục 1 [ 卑猥 ] 1.1 / TY ỔI / 1.2 n 1.2.1 sự tục tĩu 1.3 adj-na 1.3.1 Tục tĩu 2 [ 鄙猥 ] 2.1 / BỈ ỔI / 2.2 adj-na 2.2.1 Không... -
ひわれ
Mục lục 1 [ 干割れ ] 1.1 / CAN CÁT / 1.2 n 1.2.1 sự khô rạn [ 干割れ ] / CAN CÁT / n sự khô rạn -
ひアルファベット
Tin học [ 非アルファベット ] không phải chữ cái và số [non-alphabetic/non-alphanumeric] -
ひアクティブか
Tin học [ 非アクティブ化 ] tạm dừng hoạt động [deactivate] -
ひクライアント
Tin học [ 非クライアント ] không phải khách [non-client] -
ひシールド
Tin học [ 非シールド ] không được che/không được bọc [unshielded] -
ひシールドよりたいせん
Tin học [ 非シールドより対線 ] dây đôi xoắn không bọc [Unshielded Twisted Pair/UTP] -
ひれ
Mục lục 1 [ 鰭 ] 1.1 n 1.1.1 vây bọc 2 [ 鰭 ] 2.1 / KỲ / 2.2 n 2.2.1 vây cá [ 鰭 ] n vây bọc [ 鰭 ] / KỲ / n vây cá -
ひれき
Mục lục 1 [ 披歴 ] 1.1 n 1.1.1 sự bộc lộ 2 [ 披歴する ] 2.1 vs 2.1.1 bộc lộ [ 披歴 ] n sự bộc lộ [ 披歴する ] vs bộc... -
ひれつ
Mục lục 1 [ 卑劣 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bỉ ổi/hèn hạ 1.2 n 1.2.1 sự bỉ ổi/sự hèn hạ [ 卑劣 ] adj-na bỉ ổi/hèn hạ n sự bỉ... -
ひれつかん
[ 卑劣漢 ] n hạng người bỉ ổi/hạng người hèn hạ -
ひれにく
[ ヒレ肉 ] v5k thịt phi lê -
ひれい
Mục lục 1 [ 比例 ] 1.1 n 1.1.1 tỷ lệ 1.1.2 tỉ lệ 2 [ 非礼 ] 2.1 n 2.1.1 sự vô lễ/thất lễ 2.2 adj-na 2.2.1 vô lễ/thất lễ... -
ひれいにおおじて
Tin học [ 比例に応じて ] tương ứng theo tỷ lệ [proportional] -
ひれいはいぶん
Mục lục 1 [ 比例配分 ] 1.1 / TỶ LIỆT PHỐI PHÂN / 1.2 n 1.2.1 sự phân phối theo tỷ lệ [ 比例配分 ] / TỶ LIỆT PHỐI PHÂN... -
ひれいしき
Mục lục 1 [ 比例式 ] 1.1 / TỶ LIỆT THỨC / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ thức [ 比例式 ] / TỶ LIỆT THỨC / n tỷ lệ thức -
ひれいしゃくど
Kinh tế [ 比例尺度 ] phạm vi tỷ lệ [ratio scale (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
ひれいすう
[ 比例数 ] n tỷ số -
ひれいわりあてせい
Mục lục 1 [ 比例割当製 ] 1.1 n 1.1.1 chế độ định ngạch phần trăm 2 Kinh tế 2.1 [ 比例割当制 ] 2.1.1 chế độ địch ngạch... -
ひれん
[ 悲恋 ] n tình yêu mù quáng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.