- Từ điển Nhật - Việt
ひんしつほしょう
Mục lục |
[ 品質保証 ]
n
bảo đảm phẩm chất
[ 品質保証 ]
/ PHẨM CHẤT BẢO CHỨNG /
n
sự bảo đảm chất lượng
- 品質保証に関連する経費 :chi phí liên quan đến đảm bảo chất lượng
- 品質保証の規定事項 :quy định về đảm bảo chất lượng
Kinh tế
[ 品質保証 ]
bảo đảm phẩm chất [quality guarantee/warranty of quality]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Tin học
[ 品質保証 ]
sự bảo đảm chất lượng/QA [quality assurance/QA]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひんしつみほん
Mục lục 1 [ 品質見本 ] 1.1 n 1.1.1 mẫu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質見本 ] 2.1.1 mẫu phẩm chất [quality sample] [ 品質見本... -
ひんしつしよう
Mục lục 1 [ 品質仕様 ] 1.1 n 1.1.1 quy cách phẩm chất 1.1.2 chỉ số phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質仕様 ] 2.1.1 chỉ tiêu phẩm... -
ひんしつしょうしょ
Mục lục 1 [ 品質証書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質証書 ] 2.1.1 giấy chứng phẩm chất [quality certificate]... -
ひんしつけんてい
Mục lục 1 [ 品質検定 ] 1.1 n 1.1.1 kiểm nghiệm phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質検定 ] 2.1.1 kiểm nghiệm phẩm chất [quality... -
ひんしつけんさ
Kinh tế [ 品質検査 ] kiểm tra phẩm chất [quality inspection ( ~ control)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひんしつかくてい
Kinh tế [ 品質確定 ] xác định phẩm chất [ascertainment of quality] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ひんしつかんり
Mục lục 1 [ 品質管理 ] 1.1 / PHẨM CHẤT QUẢN LÝ / 1.2 n 1.2.1 sự quản lý chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 品質管理 ] 2.1.1 kiểm... -
ひんしつせいげん
Mục lục 1 [ 品質制限 ] 1.1 n 1.1.1 hạn chế chất lượng 2 Kinh tế 2.1 [ 品質制限 ] 2.1.1 hạn chế chất lượng [qualitative... -
ひんしつれっか
Tin học [ 品質劣化 ] giảm chất lượng/giảm phẩm chất [quality degradation] -
ひんしつようきゅう
Mục lục 1 [ 品質要求 ] 1.1 n 1.1.1 yêu cầu phẩm chất 2 Kinh tế 2.1 [ 品質要求 ] 2.1.1 yêu cầu phẩm chất [quality requirements]... -
ひんしつをおとす
Mục lục 1 [ 品質を落とす ] 1.1 / PHẨM CHẤT LẠC / 1.2 exp 1.2.1 hạ thấp chất lượng [ 品質を落とす ] / PHẨM CHẤT LẠC... -
ひんしゅ
Mục lục 1 [ 品種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 品種 ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ 品種 ] n phẩm... -
ひんしゅかいりょう
Mục lục 1 [ 品種改良 ] 1.1 / PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản có chọn lọc [ 品種改良 ] / PHẨM CHỦNG CẢI... -
ひんけつ
Mục lục 1 [ 貧血 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu máu 1.1.2 sự thiếu máu 1.1.3 bần huyết [ 貧血 ] n thiếu máu sự thiếu máu 貧血に起こす:... -
ひんけつびょう
[ 貧血病 ] n bệnh thiếu máu -
ひんけつしょう
Mục lục 1 [ 貧血症 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu 2 [ 貧血症 ] 2.1 / BẦN HUYẾT CHỨNG / 2.2 n 2.2.1 Sự thiếu... -
ひんけい
Mục lục 1 [ 牝鷄 ] 1.1 / TẪN * / 1.2 n 1.2.1 Gà mái [ 牝鷄 ] / TẪN * / n Gà mái -
ひんこう
Mục lục 1 [ 品行 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 hạnh kiểm 2 [ 品行 ] 2.1 / PHẨM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 hành vi/phong cách [ 品行 ] n nết hạnh... -
ひんこうのわるい
[ 品行の悪い ] n nết xấu -
ひんこうのよい
[ 品行の良い ] n nết tốt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.