- Từ điển Nhật - Việt
びっといち
Xem thêm các từ khác
-
びっとれつがた
Tin học [ ビット列型 ] kiểu chuỗi bít [bitstring type] -
びっしり
adv đầy ắp/đầy tràn/san sát -
びっしょり
adj-na, adv ướt sũng/sũng nước -
びっこ
n què quặt -
びっこをひく
Mục lục 1 [ びっこを引く ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò 1.2 n 1.2.1 thọt [ びっこを引く ] v5r khập khiễng cò rò... -
びっこを引く
Mục lục 1 [ びっこをひく ] 1.1 v5r 1.1.1 khập khiễng 1.1.2 cò rò [ びっこをひく ] v5r khập khiễng cò rò -
びでおかいぎ
Tin học [ ビデオ会議 ] hội thảo qua video [video conference] -
びでおかいぎしすてむ
Tin học [ ビデオ会議システム ] hệ thống hội thảo qua video [video conferencing system] -
びでおかめらによるにゅーすしゅざい
[ ビデオカメラによるニュース取材 ] v5r Tập hợp Thông tin Điện tử -
びとく
[ 美徳 ] n hiền đức -
びとう
Mục lục 1 [ 尾灯 ] 1.1 n 1.1.1 đèn hậu 2 [ 尾燈 ] 2.1 / VĨ ĐĂNG / 2.2 n 2.2.1 Đèn hậu [ 尾灯 ] n đèn hậu [ 尾燈 ] / VĨ ĐĂNG... -
びない
Mục lục 1 [ 鼻内 ] 1.1 / TỴ NỘI / 1.2 n 1.2.1 Trong mũi [ 鼻内 ] / TỴ NỘI / n Trong mũi -
びにゅう
Mục lục 1 [ 微乳 ] 1.1 / VI NHŨ / 1.2 n 1.2.1 bộ ngực nhỏ [ 微乳 ] / VI NHŨ / n bộ ngực nhỏ -
びはつ
Mục lục 1 [ 美髪 ] 1.1 / MỸ PHÁT / 1.2 n 1.2.1 Tóc đẹp [ 美髪 ] / MỸ PHÁT / n Tóc đẹp -
びびしい
Mục lục 1 [ 美美しい ] 1.1 / MỸ MỸ / 1.2 adj 1.2.1 Đẹp [ 美美しい ] / MỸ MỸ / adj Đẹp -
びびり
Kỹ thuật độ gợn sóng nhẹ [slight waviness] tiếng rung lạch cạch [chatter] -
びぶんほうていしき
Mục lục 1 [ 微分方程式 ] 1.1 / VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC / 1.2 n 1.2.1 Phương trình vi phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 微分方程式 ] 2.1.1... -
びぶんがく
Mục lục 1 [ 微分学 ] 1.1 / VI PHÂN HỌC / 1.2 n 1.2.1 Phép tính vi phân [ 微分学 ] / VI PHÂN HỌC / n Phép tính vi phân -
びぶんえんさんし
Kỹ thuật [ 微分演算子 ] toán tử vi phân [differential operator] Category : toán học [数学] -
びぶんこうしき
Kỹ thuật [ 微分公式 ] công thức vi phân [rules for differentiation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.