- Từ điển Nhật - Việt
びょういんをよぼうする
Xem thêm các từ khác
-
びょうりがく
Mục lục 1 [ 病理学 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh học 2 [ 病理学 ] 2.1 / BỆNH LÝ HỌC / 2.2 n 2.2.1 Bệnh lý học [ 病理学 ] n bệnh học... -
びょうよみ
Mục lục 1 [ 秒読み ] 1.1 n 1.1.1 sự đếm theo giây 1.1.2 giai đoạn khẩn trương/giai đoạn tính từng giây từng phút [ 秒読み... -
びゅうけん
Mục lục 1 [ 謬見 ] 1.1 / * KIẾN / 1.2 n 1.2.1 Ảo tưởng [ 謬見 ] / * KIẾN / n Ảo tưởng -
びゅういんぐへんかん
Tin học [ ビューイング変換 ] phép biến đổi window tới viewport [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport... -
びらをまく
[ ビラを撒く ] v5k rải truyền đơn -
側
Mục lục 1 [ かわ ] 1.1 n, suf 1.1.1 phía 2 [ がわ ] 2.1 n, suf 2.1.1 bề 3 [ そば ] 3.1 n 3.1.1 phía [ かわ ] n, suf phía 日本がわ:... -
ぴたりと
adv chặt chẽ/chính xác/đúng đắn -
ぴくぴくうごく
Mục lục 1 [ ぴくぴく動く ] 1.1 / ĐỘNG / 1.2 v5k 1.2.1 lắc lư/giật phắt/co giật [ ぴくぴく動く ] / ĐỘNG / v5k lắc lư/giật... -
ぴくぴく動く
[ ぴくぴくうごく ] v5k lắc lư/giật phắt/co giật -
ぴちぴち
adv sinh động/giống như thật -
ぴったり
adj-na, adv vừa vặn/vừa khớp -
ぴったりと
adj-na, adv khít khao -
ぴっくにゅうりょくそうち
Tin học [ ピック入力装置 ] thiết bị chọn [pick device] -
ぴっくけいろ
Tin học [ ピック経路 ] cần chọn [pick path] -
ぴっちこていじぐ
Kỹ thuật [ ピッチ固定冶具 ] JiG đo khoảng cách hai tâm -
ぴしっと
adv một cách đúng đắn/hoàn toàn thích đáng -
ぴあすのあなをひらける
[ ピアスの穴を開ける ] exp bấm lỗ tai -
ぴかぴか
Mục lục 1 n 1.1 lấp lánh 2 adj-na, adv 2.1 lấp lánh/nhấp nháy/sáng loáng 3 adj-na, adv 3.1 lấp loáng n lấp lánh adj-na, adv lấp... -
ぴーおーぴー
Kỹ thuật [ POP ] điểm sản xuất [point of production] -
ぴーだぶりゅえむ
Kỹ thuật [ PWM ] sự điều biến độ rộng xung [pulse width modulation (13)/PWM]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.