- Từ điển Nhật - Việt
ぴーえすでぃー
Xem thêm các từ khác
-
ぴーえすえぬせんず
Kỹ thuật [ P-S-N線図 ] biểu đồ P-S-N [P-S-N diagram] -
ぴーえーえぬ
Kỹ thuật [ PAN ] polyacrylonitrile [polyacrylonitrile] Category : hóa học [化学] -
ぴーえむ
Kỹ thuật [ PM ] mô hình proton [proto model] -
ぴーしー
Kỹ thuật [ PC ] bộ điều khiển có thể lập chương trình [programmable controller] -
ぴーしーえむじこ
Kỹ thuật [ PCM事故 ] sự cố do không phù hợp giữa công suất và sự làm mát [power-cooling mismatching accident] -
ぴーあいでぃーせいぎょ
Kỹ thuật [ PID制御 ] sự điều khiển PID [PID control] -
ぴーいーてぃー
Kỹ thuật [ PET ] chụp X quang về sự phát ra của các hạt pozitron [positron emission tomography] \'Related word\': 陽電子放出断層撮影装置 -
ぴーいーあーるてぃー
Kỹ thuật [ PERT ] kỹ thuật đánh giá và kiểm tra chương trình [program evaluation and review technique] -
ぴー・あーる
Kinh tế [ PR ] quan hệ công chúng [public relations (BUS)] Category : Marketing [マーケティング] -
側フライス
Kỹ thuật [ がわフライス ] máy phay mặt bên [side milling cutter] -
ぴよぴよなく
Mục lục 1 [ ぴよぴよ鳴く ] 1.1 / MINH / 1.2 v5k 1.2.1 kêu chít chít/kêu chiêm chiếp [ ぴよぴよ鳴く ] / MINH / v5k kêu chít chít/kêu... -
ぴよぴよ鳴く
[ ぴよぴよなく ] v5k kêu chít chít/kêu chiêm chiếp -
ぴんとくる
[ ぴんと来る ] vk nhận biết qua trực giác -
ぴんとをあわせる
Kỹ thuật [ ピントを合わせる ] Điều chỉnh độ nét -
ぴんと来る
[ ぴんとくる ] vk nhận biết qua trực giác -
ぴょんぴょん
adv nhẩy nhót/lịch bịch/tung tăng -
ぴらみっどけいしきによるはんばい
Kinh tế [ ピラミッド形式による販売 ] bán hàng kiểu kim tự tháp [pyramid selling (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
側面
Mục lục 1 [ そくめん ] 1.1 n 1.1.1 mặt bên/một bên/một mặt/hông/sườn 2 Kỹ thuật 2.1 [ そくめん ] 2.1.1 trắc diện/mặt... -
側面図
Kỹ thuật [ そくめんず ] bản vẽ mặt bên [side elevation] -
側近
Mục lục 1 [ そっきん ] 1.1 Adj 1.1.1 Tham dự, có mặt 1.1.2 Đi theo, kèm theo 1.1.3 phía bên cạnh 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.